99
Grejohn KYEI

Full Name: Grejohn Kyei

Tên áo: KYEI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Aug 12, 1995)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 84

CLB: Standard Liège

On Loan at: Sporting Charleroi

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 3, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: Sporting Charleroi83
Nov 27, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: Sporting Charleroi84
Sep 6, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: Sporting Charleroi84
Jul 3, 2024Standard Liège84
Jun 19, 2024Clermont Foot 6384
Jun 13, 2024Clermont Foot 6385
Jun 30, 2023Clermont Foot 6385
Jun 23, 2023Clermont Foot 6383
Nov 30, 2022Clermont Foot 6383
Nov 24, 2022Clermont Foot 6382
Feb 1, 2022Clermont Foot 6382
May 12, 2021Servette FC82
Sep 28, 2020Servette FC80
Oct 3, 2019Servette FC80
Aug 27, 2019Servette FC80

Sporting Charleroi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Adrien TrebelAdrien TrebelDM,TV,AM(C)3478
33
Théo DefournyThéo DefournyGK3280
99
Grejohn KyeiGrejohn KyeiF(C)2983
7
Isaac MbenzaIsaac MbenzaAM(PT),F(PTC)2982
18
Daan HeymansDaan HeymansTV,AM(C)2584
70
Alexis FlipsAlexis FlipsTV,AM(PTC)2583
15
Vetle DragsnesVetle DragsnesHV,DM,TV(T)3182
17
Antoine BernierAntoine BernierAM,F(PT)2782
98
Jeremy PetrisJeremy PetrisHV,DM,TV(P)2782
24
Mardochee NzitaMardochee NzitaHV,DM,TV(T)2578
4
Aiham OusouAiham OusouHV(PC)2583
19
Nikola ŠtulićNikola ŠtulićF(C)2378
6
Adem ZorganeAdem ZorganeDM,TV,AM(C)2585
29
Zan RogeljZan RogeljHV,DM,TV,AM(P)2580
21
Stelios AndreouStelios AndreouHV(PC)2284
8
Parfait GuiagonParfait GuiagonTV(C),AM(PTC)2482
51
Robin DenuitRobin DenuitHV(C)2265
30
Mohamed KonéMohamed KonéGK2380
40
Mattéo ChiacigMattéo ChiacigGK2163
22
Yacine TitraouiYacine TitraouiDM,TV(C)2179
5
Etienne CamaraEtienne CamaraDM,TV(C)2280
55
Martin DelavalléeMartin DelavalléeGK2173
95
Cheick KeitaCheick KeitaHV(C)2178
42
Thomas LutteThomas LutteDM,TV(C)2065
66
Noam Mayoka-TikaNoam Mayoka-TikaDM,TV(C)2167
12
Nicolas ClossetNicolas ClossetGK2068
Alexandre StanicAlexandre StanicF(C)2065
28
Raymond AsanteRaymond AsanteAM,F(PTC)2073
56
Amine BoukamirAmine BoukamirDM(C)1870
39
Massamba SowMassamba SowHV(PC)2070
43
Quentin BenaetsQuentin BenaetsAM,F(PT)2165