Huấn luyện viên: Gatis Kalniņš
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Valmiera
Tên viết tắt: VAL
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Jāņa Daliņa Stadium (1,250)
Giải đấu: Virslīga
Địa điểm: Valmiera
Quốc gia: Latvia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Jérémie Porsan-Clemente | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 27 | 73 | ||
1 | Carlos Olses | GK | 24 | 76 | ||
8 | Shuhei Kawasaki | AM,F(PTC) | 23 | 76 | ||
17 | Carlos Duke | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | ||
27 | Emīls Birka | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
0 | Kristers Čudars | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
4 | Roberts Veips | HV(C) | 24 | 74 | ||
22 | Meissa Diop | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
21 | Kristers Penkevics | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
0 | Kristers Neilands | F(C) | 24 | 70 | ||
0 | Richmond Owusu | HV,DM,TV(T) | 22 | 72 | ||
15 | Kevins Cesnieks | DM,TV(C) | 19 | 72 | ||
30 | Lucas Aruba | AM(PTC),F(PT) | 20 | 67 | ||
14 | Renars Varslavans | AM(PTC),F(PT) | 23 | 72 | ||
5 | Kristers Alekseiciks | HV(C) | 24 | 71 | ||
26 | Klavs Lauva | GK | 20 | 70 | ||
69 | Davis Veisbuks | GK | 19 | 68 | ||
12 | Davis Oss | GK | 30 | 74 | ||
36 | Ralfs Kragliks | HV(C) | 20 | 68 | ||
16 | Kristers Volkovs | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
7 | Silva Gustavo | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
2 | Normunds Uldrikis | HV(C) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Virslīga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |