20
Iza CARCELÉN

Full Name: Isaac Carcelén Valencia

Tên áo: IZA CARCELÉN

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Chỉ số: 84

Tuổi: 31 (Apr 23, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 69

CLB: Cádiz CF

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2024Cádiz CF84
Dec 6, 2024Cádiz CF85
Jan 15, 2024Cádiz CF85
Sep 4, 2023Cádiz CF85
Aug 3, 2023Cádiz CF85
Jul 11, 2023Cádiz CF85
Jun 20, 2021Cádiz CF85
Jan 19, 2021Cádiz CF84
Jan 13, 2021Cádiz CF83
Jul 22, 2020Cádiz CF83
Jul 22, 2020Cádiz CF80
Apr 6, 2020Cádiz CF80
Jul 1, 2019Cádiz CF80
Jul 23, 2018Rayo Majadahonda80
Jul 10, 2017Cultural Leonesa80

Cádiz CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Luis HernándezLuis HernándezHV(PC)3583
8
Álex FernándezÁlex FernándezTV,AM(C)3283
2
Joseba ZaldúaJoseba ZaldúaHV,DM,TV(P)3282
9
Roger MartíRoger MartíF(C)3483
7
Rubén SobrinoRubén SobrinoAM(PT),F(PTC)3284
1
David GilDavid GilGK3182
3
Rafael FaliRafael FaliHV,DM(C)3184
17
Gonzalo EscalanteGonzalo EscalanteDM,TV(C)3185
23
Carlos Fernández
Real Sociedad
F(C)2885
24
Fede San EmeterioFede San EmeterioDM,TV(C)2784
20
Iza CarcelénIza CarcelénHV(PT),DM,TV(P)3184
4
Rubén AlcarazRubén AlcarazDM,TV(C)3385
22
Javi OntiverosJavi OntiverosAM,F(PT)2783
18
José MatosJosé MatosHV,DM,TV(T)2982
13
José Antonio CaroJosé Antonio CaroGK3082
25
Óscar MelendoÓscar MelendoTV(C),AM(PTC)2784
24
Cristian GlauderCristian GlauderHV(TC)2983
Rominigue KouaméRominigue KouaméDM,TV,AM(C)2885
16
Chris RamosChris RamosF(C)2885
5
Víctor ChustVíctor ChustHV(C)2485
10
Brian OcampoBrian OcampoAM,F(PT)2583
15
Francisco MwepuFrancisco MwepuAM,F(C)2476
14
Bojan Kovačević
FK Partizan
HV(C)2080
19
José Antonio de la RosaJosé Antonio de la RosaAM(PTC),F(PT)2073