Full Name: Hamaciré Youba Diarra
Tên áo: DIARRA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 26 (Mar 24, 1998)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cádiz CF B
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 1, 2024 | Cádiz CF B | 78 |
Mar 26, 2024 | Cádiz CF B | 80 |
Mar 24, 2024 | Cádiz CF B | 80 |
Jan 26, 2024 | Cádiz CF | 80 |
Dec 13, 2023 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: Asteras Tripolis | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Youba Diarra | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
Peter Chikola | TV(C) | 21 | 65 | |||
18 | Carlos García | HV(C) | 23 | 73 | ||
26 | GK | 21 | 67 | |||
17 | AM,F(PTC) | 18 | 70 | |||
F(C) | 21 | 67 | ||||
GK | 20 | 65 | ||||
AM(PTC) | 20 | 65 | ||||
TV(C) | 19 | 65 | ||||
HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||||
29 | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
27 | AM,F(PT) | 18 | 65 | |||
30 | HV(C) | 17 | 70 | |||
36 | TV,AM,F(C) | 20 | 70 | |||
31 | HV(TC) | 21 | 70 | |||
32 | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 |