1
David GIL

Full Name: David Gil Mohedano

Tên áo: GIL

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (Jan 11, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 81

CLB: Cádiz CF

Squad Number: 1

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 16, 2023Cádiz CF82
Jul 11, 2023Cádiz CF80
Jun 20, 2021Cádiz CF80
Jun 15, 2021Cádiz CF77
Jul 16, 2020Cádiz CF77
Apr 6, 2020Cádiz CF77
Nov 3, 2017Cádiz CF77
Dec 5, 2016Getafe CF77
Aug 7, 2015Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B77
Feb 5, 2015Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B77
Jan 31, 2014Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B77
Aug 23, 2013Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B75
Jul 3, 2013Atlético Madrid75

Cádiz CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Luis HernándezLuis HernándezHV(PC)3583
8
Álex FernándezÁlex FernándezTV,AM(C)3283
2
Joseba ZaldúaJoseba ZaldúaHV,DM,TV(P)3282
9
Roger MartíRoger MartíF(C)3483
7
Rubén SobrinoRubén SobrinoAM(PT),F(PTC)3284
1
David GilDavid GilGK3182
3
Rafael FaliRafael FaliHV,DM(C)3184
17
Gonzalo EscalanteGonzalo EscalanteDM,TV(C)3185
23
Carlos Fernández
Real Sociedad
F(C)2885
24
Fede San EmeterioFede San EmeterioDM,TV(C)2784
20
Iza CarcelénIza CarcelénHV(PT),DM,TV(P)3184
4
Rubén AlcarazRubén AlcarazDM,TV(C)3385
22
Javi OntiverosJavi OntiverosAM,F(PT)2783
18
José MatosJosé MatosHV,DM,TV(T)2982
13
José Antonio CaroJosé Antonio CaroGK3082
25
Óscar MelendoÓscar MelendoTV(C),AM(PTC)2784
24
Cristian GlauderCristian GlauderHV(TC)2983
Rominigue KouaméRominigue KouaméDM,TV,AM(C)2885
16
Chris RamosChris RamosF(C)2885
5
Víctor ChustVíctor ChustHV(C)2485
10
Brian OcampoBrian OcampoAM,F(PT)2583
15
Francisco MwepuFrancisco MwepuAM,F(C)2476
14
Bojan Kovačević
FK Partizan
HV(C)2080
19
José Antonio de la RosaJosé Antonio de la RosaAM(PTC),F(PT)2073