Biệt danh: L'A.S.C. Les Licornes.
Tên thu gọn: Amiens
Tên viết tắt: AMI
Năm thành lập: 1901
Sân vận động: Stade de la Licorne (12,097)
Giải đấu: Ligue 2
Địa điểm: Amiens
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Sébastien Corchia | HV,DM,TV(P) | 34 | 84 | |
1 | ![]() | Régis Gurtner | GK | 38 | 82 | |
16 | ![]() | Alexis Sauvage | GK | 33 | 78 | |
7 | ![]() | Antoine Leautey | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 82 | |
0 | ![]() | Victor Lobry | TV,AM,F(C) | 29 | 82 | |
23 | ![]() | Abdourahmane Barry | HV(PC) | 25 | 77 | |
20 | ![]() | Kylian Kaïboue | HV,DM,TV(TC) | 26 | 82 | |
19 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 23 | 80 | ||
9 | ![]() | Louis Mafouta | F(C) | 30 | 83 | |
30 | ![]() | Matthieu Rongier | GK | 22 | 67 | |
10 | ![]() | Nordine Kandil | AM(PTC) | 23 | 78 | |
17 | ![]() | Ange Chibozo | AM,F(TC) | 21 | 73 | |
45 | ![]() | Ibrahim Fofana | DM,TV(C) | 22 | 70 | |
27 | ![]() | Rayan Lutin | TV(C),AM(TC) | 22 | 76 | |
13 | ![]() | HV(C) | 22 | 76 | ||
34 | ![]() | Siaka Bakayoko | HV(C) | 19 | 75 | |
0 | ![]() | Brunnel Tutuana | HV(PC) | 20 | 65 | |
18 | ![]() | Messy Manitu | AM(PTC) | 19 | 70 | |
58 | ![]() | Mactar Tine | TV(C) | 23 | 65 | |
0 | ![]() | Louis Moussier | TV,AM(C) | 18 | 65 | |
78 | ![]() | F(C) | 18 | 70 | ||
51 | ![]() | Yanis Rafii | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | AS Beauvais Oise |
![]() | AC Amiens |
![]() | Valenciennes |