?
Sébastien CORCHIA

Full Name: Sébastien Corchia

Tên áo: CORCHIA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 84

Tuổi: 34 (Nov 1, 1990)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Dốc bóng
Truy cản
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt
Volleying
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 26, 2025Amiens SC84
Jul 26, 2023Amiens SC84
May 25, 2022FC Nantes84
May 18, 2022FC Nantes85
Oct 8, 2020FC Nantes85
Oct 6, 2020Sevilla85
Sep 16, 2020Sevilla85
Aug 5, 2020Sevilla85
Jul 30, 2020Sevilla86
Jun 2, 2020Sevilla86
Jun 1, 2020Sevilla86
Dec 19, 2019Sevilla đang được đem cho mượn: RCD Espanyol86
Aug 21, 2019Sevilla đang được đem cho mượn: RCD Espanyol86
Jul 13, 2019Sevilla86
Jul 9, 2019Sevilla87

Amiens SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Régis GurtnerRégis GurtnerGK3882
37
Thomas MonconduitThomas MonconduitDM,TV(C)3482
16
Alexis SauvageAlexis SauvageGK3378
7
Antoine LeauteyAntoine LeauteyHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
8
Victor LobryVictor LobryTV,AM,F(C)3082
20
Kylian KaïboueKylian KaïboueHV,DM,TV(TC)2682
9
Louis MafoutaLouis MafoutaF(C)3183
30
Matthieu RongierMatthieu RongierGK2367
10
Nordine KandilNordine KandilAM(PTC)2378
Josué ChibozoJosué ChibozoAM,F(TC)2273
45
Ibrahim FofanaIbrahim FofanaDM,TV(C)2275
Mathis TouhoMathis TouhoAM(PT),F(PTC)2073
27
Rayan LutinRayan LutinTV(C),AM(TC)2276
Yvan Ikia DimiYvan Ikia DimiAM(PTC),F(PT)2070
34
Siaka BakayokoSiaka BakayokoHV(C)2077
Teddy AverlantTeddy AverlantHV,DM,TV,AM(P)2575
18
Messy ManituMessy ManituAM(PTC)1970
58
Mactar TineMactar TineTV(C)2365
Louis MoussierLouis MoussierTV,AM(C)1965
Yanis RafiiYanis RafiiAM(PT),F(PTC)2065
Carraro InjaiCarraro InjaiAM(PTC)1970
59
Nathan TalbotNathan TalbotHV,DM,TV(P)1765
77
Ilan DafIlan DafDM,TV(C)1865