Huấn luyện viên: Marcel Licka
Biệt danh: Belo-golubye. Dinamiki. Menty. Dynamo Moscow. Dynamo.
Tên thu gọn: D Moscow
Tên viết tắt: DYN
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: VTB Arena (26,319)
Giải đấu: Russian Premier Liga
Địa điểm: Moscow
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Eli Dasa | HV,DM,TV(P) | 31 | 84 | ||
3 | Fabián Balbuena | HV(C) | 33 | 87 | ||
93 | Diego Laxalt | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 86 | ||
24 | Luis Chávez | DM,TV(C) | 28 | 87 | ||
8 | Jorge Carrascal | AM(PTC),F(PT) | 26 | 86 | ||
31 | Igor Leshchuk | GK | 28 | 80 | ||
1 | Andrey Lunev | GK | 33 | 83 | ||
7 | Dmitriy Skopintsev | HV,DM,TV(T) | 27 | 86 | ||
74 | Daniil Fomin | DM,TV(C) | 27 | 87 | ||
13 | Nicolas Moumi Ngamaleu | TV,AM(PT) | 30 | 86 | ||
11 | Arthur Gomes | AM,F(PTC) | 26 | 84 | ||
20 | Vyacheslav Grulev | AM(PT),F(PTC) | 25 | 83 | ||
77 | Denis Makarov | TV(PT),AM(PTC) | 26 | 84 | ||
70 | Konstantin Tyukavin | F(C) | 22 | 87 | ||
50 | Aleksandr Kutitsky | HV(C) | 22 | 80 | ||
34 | Luka Gagnidze | TV,AM(C) | 21 | 82 | ||
6 | Roberto Fernández | HV(C) | 24 | 85 | ||
47 | Andrey Kudravets | GK | 21 | 78 | ||
91 | Yaroslav Gladyshev | F(C) | 21 | 82 | ||
18 | Nicolás Marichal | HV(C) | 23 | 84 | ||
10 | João Bitello | TV(C),AM(PTC) | 24 | 87 | ||
5 | Milan Majstorović | HV(C) | 19 | 75 | ||
14 | El Mehdi Maouhoub | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | ||
59 | Ivan Lepskiy | HV,DM(C) | 19 | 73 | ||
80 | Stanislav Bessmertniy | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Russian First League | 1 |
Cup History | Titles | |
Kubok Rossii | 1 |
Cup History | ||
Kubok Rossii | 1994 |
Đội bóng thù địch | |
Spartak Moskva | |
Lokomotiv Moskva | |
Zenit Saint Petersburg | |
Torpedo Moskva |