9
Roger MARTÍ

Full Name: Roger Martí Salvador

Tên áo: ROGER

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Jan 3, 1991)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cádiz CF

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2025Cádiz CF82
Jun 18, 2025Cádiz CF83
Dec 6, 2024Cádiz CF83
Dec 2, 2024Cádiz CF85
Jul 15, 2024Cádiz CF85
Jul 10, 2024Cádiz CF86
Dec 13, 2023Cádiz CF86
Jul 16, 2023Cádiz CF86
Jul 11, 2023Cádiz CF87
Jul 7, 2023Cádiz CF87
Jun 2, 2023Elche CF87
Jun 1, 2023Elche CF87
Jan 26, 2023Elche CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF87
Dec 13, 2022Elche CF87
Aug 5, 2022Elche CF87

Cádiz CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Luis HernándezLuis HernándezHV(PC)3683
8
Álex FernándezÁlex FernándezTV,AM(C)3283
9
Roger MartíRoger MartíF(C)3482
Fernández SusoFernández SusoAM(PTC)3185
7
Rubén SobrinoRubén SobrinoAM(PT),F(PTC)3384
1
David GilDavid GilGK3182
3
Rafael FaliRafael FaliHV,DM(C)3182
17
Gonzalo EscalanteGonzalo EscalanteDM,TV(C)3283
24
Fede San EmeterioFede San EmeterioDM,TV(C)2884
20
Iza CarcelénIza CarcelénHV(PT),DM,TV(P)3284
4
Rubén AlcarazRubén AlcarazDM,TV(C)3485
22
Javi OntiverosJavi OntiverosAM,F(PT)2783
18
José MatosJosé MatosHV,DM,TV(T)3082
13
José Antonio CaroJosé Antonio CaroGK3182
16
Chris RamosChris RamosF(C)2885
5
Víctor ChustVíctor ChustHV(C)2585
10
Brian OcampoBrian OcampoAM,F(PT)2682
15
Francisco MwepuFrancisco MwepuAM,F(C)2576
Bojan KovačevićBojan KovačevićHV(C)2180
Alfred Caicedo
KRC Genk
HV,DM(PT)2073
19
José Antonio de la RosaJosé Antonio de la RosaAM(PTC),F(PT)2076
Kensly VázquezKensly VázquezF(C)2267
Sergio OrtuñoSergio OrtuñoTV,AM(C)2680
Adri MirandaAdri MirandaHV(TC)2270
Joaquín GonzálezJoaquín GonzálezDM,TV,AM(C)2470
García PascualGarcía PascualF(C)2365
Nico NjallaNico NjallaAM,F(PT)2273
37
Mario ClimentMario ClimentHV,DM,TV(T)2380