Full Name: Lovro Gubijan
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Jul 16, 2004)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cádiz CF
On Loan at: Cádiz CF B
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Álvaro Bastida | DM,TV,AM(C) | 20 | 75 | |||
Peter Chikola | TV(C) | 21 | 65 | |||
18 | Carlos García | HV(C) | 24 | 73 | ||
26 | Victor Aznar | GK | 22 | 67 | ||
17 | Mirko Nikolasević | AM,F(PTC) | 19 | 70 | ||
21 | Marcos Denia | F(C) | 20 | 65 | ||
Nando Almodóvar | GK | 21 | 65 | |||
Nicholas Pozo | TV(C) | 19 | 65 | |||
Lovro Gubijan | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | |||
29 | Moussa Diakité | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
27 | Javirro Sánchez | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
30 | Álex Morata | HV(C) | 18 | 70 | ||
32 | Julio Cabrera | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | ||
Francis Castillo | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |