Full Name: Javier Ontiveros Parra
Tên áo: ONTIVEROS
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 82
Tuổi: 26 (Sep 9, 1997)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 70
CLB: Villarreal CF B
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 4, 2023 | Villarreal CF B | 82 |
Jul 15, 2023 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B | 82 |
Jul 14, 2023 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B | 83 |
Jul 10, 2023 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B | 83 |
Jul 2, 2023 | Villarreal CF | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Pablo Iñiguez | HV(C) | 30 | 78 | ||
HV,DM(C) | 20 | 73 | ||||
10 | Javi Ontiveros | AM,F(PT) | 26 | 82 | ||
HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 21 | 78 | ||||
13 | GK | 23 | 78 | |||
6 | DM,TV,AM(C) | 23 | 80 | |||
31 | GK | 22 | 78 | |||
8 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 80 | |||
30 | F(C) | 21 | 76 | |||
22 | TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
3 | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 80 | |||
12 | HV(C) | 20 | 76 | |||
24 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 78 | |||
7 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | |||
9 | F(C) | 23 | 78 | |||
21 | TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
5 | HV(C) | 22 | 70 | |||
4 | HV(C) | 21 | 70 | |||
16 | HV,DM,TV(P) | 22 | 77 | |||
14 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 76 | |||
35 | GK | 22 | 65 | |||
27 | TV,AM(C) | 20 | 73 | |||
29 | HV(C) | 19 | 73 | |||
23 | AM,F(PT) | 18 | 70 | |||
15 | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | |||
AM(PT),F(PTC) | 16 | 65 | ||||
26 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
33 | HV(C) | 18 | 70 |