19
José Antonio DE LA ROSA

Full Name: José Antonio De La Rosa Garrido

Tên áo: DE LA ROSA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Jul 28, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cádiz CF

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2024Cádiz CF73
Jul 10, 2024Cádiz CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF B73
Jun 2, 2024Cádiz CF73
Jun 1, 2024Cádiz CF73
Sep 6, 2023Cádiz CF đang được đem cho mượn: RC Recreativo73
Jul 16, 2023Cádiz CF73
Jul 11, 2023Cádiz CF67

Cádiz CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Luis HernándezLuis HernándezHV(PC)3583
8
Álex FernándezÁlex FernándezTV,AM(C)3283
2
Joseba ZaldúaJoseba ZaldúaHV,DM,TV(P)3282
9
Roger MartíRoger MartíF(C)3483
7
Rubén SobrinoRubén SobrinoAM(PT),F(PTC)3284
1
David GilDavid GilGK3182
3
Rafael FaliRafael FaliHV,DM(C)3184
17
Gonzalo EscalanteGonzalo EscalanteDM,TV(C)3185
23
Carlos Fernández
Real Sociedad
F(C)2885
24
Fede San EmeterioFede San EmeterioDM,TV(C)2784
20
Iza CarcelénIza CarcelénHV(PT),DM,TV(P)3184
4
Rubén AlcarazRubén AlcarazDM,TV(C)3385
22
Javi OntiverosJavi OntiverosAM,F(PT)2783
18
José MatosJosé MatosHV,DM,TV(T)2982
13
José Antonio CaroJosé Antonio CaroGK3082
25
Óscar MelendoÓscar MelendoTV(C),AM(PTC)2784
24
Cristian GlauderCristian GlauderHV(TC)2983
16
Chris RamosChris RamosF(C)2885
5
Víctor ChustVíctor ChustHV(C)2485
10
Brian OcampoBrian OcampoAM,F(PT)2583
15
Francisco MwepuFrancisco MwepuAM,F(C)2476
14
Bojan Kovačević
FK Partizan
HV(C)2080
19
José Antonio de la RosaJosé Antonio de la RosaAM(PTC),F(PT)2073