5
Bashkim AJDINI

Full Name: Bashkim Ajdini

Tên áo: AJDINI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Dec 10, 1992)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 69

CLB: VfL Osnabrück

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 18, 2023VfL Osnabrück80
Aug 7, 2023VfL Osnabrück80
Jul 3, 2023VfL Osnabrück80
Jun 19, 2023SV Sandhausen80
Jun 8, 2023SV Sandhausen80
Feb 1, 2023SV Sandhausen80
Aug 24, 2021SV Sandhausen80
Sep 6, 2020VfL Osnabrück80
Sep 6, 2020VfL Osnabrück78
Jul 20, 2019VfL Osnabrück78
Oct 27, 2017VfL Osnabrück77
Jan 7, 2017SG Sonnenhof Großaspach77
Sep 24, 2015SG Sonnenhof Großaspach77
Aug 20, 2015Arminia Bielefeld77

VfL Osnabrück Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Robert TescheRobert TescheDM,TV(C)3780
33
Timo BeermannTimo BeermannHV(C)3478
5
Bashkim AjdiniBashkim AjdiniHV,DM,TV(P)3280
26
Dave GnaaseDave GnaaseDM,TV,AM(C)2877
21
Lukas Jonsson
Vendsyssel FF
GK3275
24
Jannik MüllerJannik MüllerHV,DM(C)3182
7
Ba Muaka SimakalaBa Muaka SimakalaAM,F(PTC)2878
27
Bryan HenningBryan HenningDM,TV(C)2978
4
Maxwell GyamfiMaxwell GyamfiHV(C)2578
48
Bryang Kayo
FC Ingolstadt 04
DM,TV(C)2273
11
Joël ZwartsJoël ZwartsAM(PT),F(PTC)2579
3
Bastien ConusBastien ConusHV(TC),DM(T)2675
30
Emeka OduahEmeka OduahAM(PT),F(PTC)2267
18
Lars KehlLars KehlAM,F(PC)2277
Niklas SauterNiklas SauterGK2174
17
Lion SemićLion SemićHV,DM,TV,AM(P)2172
44
Niklas Kolle
SSV Ulm 1846
HV(TC)2576
39
Yigit KarademirYigit KarademirHV(C)2070
23
Aday ErcanAday ErcanDM,TV(C)2467
25
Niklas WiemannNiklas WiemannHV,DM(C)2577
36
Luca BöggemannLuca BöggemannGK2065
29
Niklas Niehoff
Holstein Kiel
AM(PT),F(PTC)2070
6
Kofi Amoako
VfL Wolfsburg
HV,DM,TV(C)1973
19
Marcus MüllerMarcus MüllerF(C)2270
37
Ismail BadjieIsmail BadjieAM,F(PT)1965