Huấn luyện viên: Alen Stajcic
Biệt danh: The Glory
Tên thu gọn: Perth
Tên viết tắt: PER
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Perth Oval (20,500)
Giải đấu: A-League
Địa điểm: Perth
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | David Williams | F(C) | 36 | 77 | ||
5 | Mark Beevers | HV(C) | 34 | 78 | ||
29 | Darryl Lachman | HV(C) | 34 | 78 | ||
8 | Mustafa Amini | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
22 | Adam Taggart | F(C) | 30 | 80 | ||
15 | Aleksandar Šušnjar | HV(TC) | 28 | 77 | ||
1 | Oliver Sail | GK | 28 | 78 | ||
77 | Bruce Kamau | AM,F(PT) | 29 | 77 | ||
2 | John Koutroumbis | HV(PC),DM(P) | 26 | 77 | ||
4 | Luke Bodnar | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
7 | Stefan Colakovski | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
21 | Antonis Martis | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
14 | Riley Warland | HV(TC),DM(T) | 21 | 65 | ||
19 | Trent Ostler | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 68 | ||
20 | Giordano Colli | TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
16 | HV(PC),DM,TV(P) | 19 | 73 | |||
17 | HV,DM,TV,AM(PT) | 23 | 72 | |||
13 | Cameron Cook | GK | 22 | 76 | ||
11 | Adam Zimarino | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
27 | Jayden Gorman | F(C) | 21 | 65 | ||
3 | Jacob Muir | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
28 | Kaelan Majekodunmi | HV(C) | 20 | 65 | ||
23 | Daniel Bennie | AM(PT),F(PTC) | 18 | 67 | ||
25 | Jaylan Pearman | TV,AM(C) | 18 | 63 | ||
35 | Aiki Tsukamoto | DM,TV(C) | 19 | 63 | ||
39 | Andriano Lebib | HV(C) | 18 | 65 | ||
48 | Joel Anasmo | AM,F(PT) | 19 | 63 | ||
30 | Robert Cook | GK | 17 | 63 | ||
0 | Corey Sutherland | DM,TV(C) | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Wellington Phoenix |