39
Yigit KARADEMIR

Full Name: Yigit Karademir

Tên áo: KARADEMIR

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Apr 10, 2004)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 76

CLB: VfL Osnabrück

Squad Number: 39

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2025VfL Osnabrück73
Feb 14, 2025VfL Osnabrück70
Jun 27, 2024VfL Osnabrück70
Jun 20, 2024VfL Osnabrück60
Jun 2, 2024VfL Osnabrück60
Jun 1, 2024VfL Osnabrück60
Aug 21, 2023VfL Osnabrück đang được đem cho mượn: SV Meppen60
Mar 26, 2023VfL Osnabrück60

VfL Osnabrück Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Robert TescheRobert TescheDM,TV(C)3780
33
Timo BeermannTimo BeermannHV(C)3478
5
Bashkim AjdiniBashkim AjdiniHV,DM,TV(P)3277
26
Dave GnaaseDave GnaaseDM,TV,AM(C)2877
21
Lukas Jonsson
Vendsyssel FF
GK3275
24
Jannik MüllerJannik MüllerHV,DM(C)3180
7
Ba Muaka SimakalaBa Muaka SimakalaAM,F(PTC)2878
27
Bryan HenningBryan HenningDM,TV(C)3078
7
Braydon Manu
PEC Zwolle
AM(PT),F(PTC)2880
4
Maxwell GyamfiMaxwell GyamfiHV(C)2578
48
Bryang Kayo
FC Ingolstadt 04
DM,TV(C)2273
11
Joël ZwartsJoël ZwartsAM(PT),F(PTC)2579
3
Bastien ConusBastien ConusHV(TC),DM(T)2775
30
Emeka OduahEmeka OduahAM(PT),F(PTC)2267
18
Lars KehlLars KehlAM,F(PC)2277
Niklas SauterNiklas SauterGK2174
17
Lion SemićLion SemićHV,DM,TV,AM(P)2172
44
Niklas Kolle
SSV Ulm 1846
HV(TC)2576
39
Yigit KarademirYigit KarademirHV(C)2073
25
Niklas WiemannNiklas WiemannHV,DM(C)2677
36
Luca BöggemannLuca BöggemannGK2165
29
Niklas Niehoff
Holstein Kiel
AM(PT),F(PTC)2073
6
Kofi Amoako
VfL Wolfsburg
HV,DM,TV(C)1973
19
Marcus MüllerMarcus MüllerF(C)2270
37
Ismail BadjieIsmail BadjieAM,F(PT)1965
9
Nikky GoguadzeNikky GoguadzeAM(PT),F(PTC)2672
35
Mats RembergMats RembergGK1960