29
Niklas NIEHOFF

Full Name: Niklas Niehoff

Tên áo: NIEHOFF

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Aug 20, 2004)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: Holstein Kiel

On Loan at: VfL Osnabrück

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2025Holstein Kiel đang được đem cho mượn: VfL Osnabrück73
Feb 14, 2025Holstein Kiel đang được đem cho mượn: VfL Osnabrück70
Aug 27, 2024Holstein Kiel đang được đem cho mượn: VfL Osnabrück70
Jun 22, 2024Holstein Kiel70
Jun 21, 2024Holstein Kiel70
Jun 19, 2024Holstein Kiel đang được đem cho mượn: VfL Osnabrück70
Aug 7, 2023Holstein Kiel70

VfL Osnabrück Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Robert TescheRobert TescheDM,TV(C)3780
33
Timo BeermannTimo BeermannHV(C)3478
5
Bashkim AjdiniBashkim AjdiniHV,DM,TV(P)3277
26
Dave GnaaseDave GnaaseDM,TV,AM(C)2877
21
Lukas JonssonLukas JonssonGK3275
24
Jannik MüllerJannik MüllerHV,DM(C)3180
7
Ba Muaka SimakalaBa Muaka SimakalaAM,F(PTC)2878
27
Bryan HenningBryan HenningDM,TV(C)3078
7
Braydon ManuBraydon ManuAM(PT),F(PTC)2880
4
Maxwell GyamfiMaxwell GyamfiHV(C)2578
48
Bryang KayoBryang KayoDM,TV(C)2273
11
Joël ZwartsJoël ZwartsAM(PT),F(PTC)2579
3
Bastien ConusBastien ConusHV(TC),DM(T)2775
30
Emeka OduahEmeka OduahAM(PT),F(PTC)2267
18
Lars KehlLars KehlAM,F(PC)2277
Niklas SauterNiklas SauterGK2174
17
Lion SemićLion SemićHV,DM,TV,AM(P)2172
44
Niklas KolleNiklas KolleHV(TC)2576
39
Yigit KarademirYigit KarademirHV(C)2073
25
Niklas WiemannNiklas WiemannHV,DM(C)2677
36
Luca BöggemannLuca BöggemannGK2165
29
Niklas NiehoffNiklas NiehoffAM(PT),F(PTC)2073
6
Kofi AmoakoKofi AmoakoHV,DM,TV(C)1973
19
Marcus MüllerMarcus MüllerF(C)2270
37
Ismail BadjieIsmail BadjieAM,F(PT)1965
9
Nikky GoguadzeNikky GoguadzeAM(PT),F(PTC)2672
35
Mats RembergMats RembergGK1960