Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: FCH
Tên thu gọn: Vendsyssel
Tên viết tắt: VFF
Năm thành lập: 1886
Sân vận động: Hjørring Stadium (7,500)
Giải đấu: 1. Division
Địa điểm: Hjørring
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mads Greve | HV(C) | 34 | 77 | ||
7 | Lucas Jensen | TV,AM(PT) | 29 | 76 | ||
10 | Tiemoko Konaté | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | ||
0 | Frederik Borsting | TV,AM(PT) | 29 | 80 | ||
22 | Rune Frantsen | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 76 | ||
1 | Lukas Jonsson | GK | 31 | 75 | ||
0 | Oscar Linnér | GK | 27 | 78 | ||
5 | Rasmus Thellufsen | TV,AM(TC) | 27 | 76 | ||
20 | Diego Montiel | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
0 | Ayo Simon Okosun | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
29 | Victor Mpindi | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
0 | Kasper Lunding | TV,AM(PT) | 24 | 76 | ||
2 | Terence Baya | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 26 | 76 | ||
0 | Jared Thompson | GK | 25 | 65 | ||
18 | Thomas Christiansen | HV(C) | 23 | 68 | ||
0 | Marcus Hannesbo | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 74 | ||
3 | Mattias Jakobsen | HV(PC),DM(C) | 21 | 65 | ||
0 | Zean Dalugge | F(C) | 20 | 66 | ||
0 | Philip Rejnhold | HV(PTC) | 28 | 73 | ||
0 | HV(C) | 21 | 65 | |||
20 | Oskar Ohlenschlaeger | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | ||
9 | Lasse Steffensen | F(C) | 27 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |