25
Marko TEŠIJA

Full Name: Marko Tešija

Tên áo: TEŠIJA

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Jan 14, 1992)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: NK Dugopolje

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 9, 2022NK Dugopolje77
Aug 4, 2022NK Dugopolje77
Jun 17, 2022FC Braşov77
Aug 23, 2021HŠK Zrinjski77
Mar 10, 2021AO Xanthi77
Nov 3, 2018FK Senica77
Apr 9, 2018ND Gorica77
Sep 29, 2017NK Dugopolje77
Aug 3, 2017NK Rudeš77
Jul 21, 2015NK Zagreb77
Apr 28, 2015HŠK Zrinjski77
Mar 4, 2015HŠK Zrinjski77
Sep 23, 2014HNK Zadar77
Jul 28, 2014HNK Zadar77
Aug 4, 2013NK Dugopolje77

NK Dugopolje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Marin LjubičićMarin LjubičićHV,DM(C)3678
Miro VarvodićMiro VarvodićGK3573
18
Ivan RodićIvan RodićF(C)3978
25
Marko TešijaMarko TešijaHV,DM(P),TV(PC)3377
21
Dražen BagarićDražen BagarićAM(PT),F(PTC)3277
Špiro PeričićŠpiro PeričićHV(PC),DM(C)3179
Andrija BalićAndrija BalićDM,TV,AM(C)2777
Tomislav DukaTomislav DukaGK3278
Boris RapaićBoris RapaićF(C)2775
20
Gregor GulisijaGregor GulisijaHV(PC)2370
21
Branko DjukicBranko DjukicF(C)2568
Zlatan Koščević
HNK Šibenik
F(C)2065
Vjeko ŠemigaVjeko ŠemigaDM,TV(C)1965
Ivica VidovićIvica VidovićTV,AM(C)2375
Tvrtko BuljanTvrtko BuljanHV(PC),DM(C)2374
77
Boško JemoBoško JemoAM(PT),F(PTC)2070
16
Dimitar Trajkov
Polissya Zhytomyr
AM(PT),F(PTC)2073
18
Dominik BalićDominik BalićHV,DM,TV(C)2874