44
Niklas KOLLE

Full Name: Niklas Kölle

Tên áo: KÖLLE

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Nov 17, 1999)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: SSV Ulm 1846

On Loan at: VfL Osnabrück

Squad Number: 44

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025SSV Ulm 1846 đang được đem cho mượn: VfL Osnabrück76
Jun 2, 2024SSV Ulm 184676
Jun 1, 2024SSV Ulm 184676
May 30, 2024SSV Ulm 1846 đang được đem cho mượn: MSV Duisburg76
May 24, 2024SSV Ulm 1846 đang được đem cho mượn: MSV Duisburg75
May 24, 2024SSV Ulm 184675
Jul 27, 2023MSV Duisburg75
Jun 15, 2023MSV Duisburg75
Jun 11, 2023MSV Duisburg74
Feb 22, 2023MSV Duisburg74
Feb 17, 2023MSV Duisburg73

VfL Osnabrück Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Robert TescheRobert TescheDM,TV(C)3780
33
Timo BeermannTimo BeermannHV(C)3478
5
Bashkim AjdiniBashkim AjdiniHV,DM,TV(P)3277
26
Dave GnaaseDave GnaaseDM,TV,AM(C)2877
21
Lukas JonssonLukas JonssonGK3275
24
Jannik MüllerJannik MüllerHV,DM(C)3180
7
Ba Muaka SimakalaBa Muaka SimakalaAM,F(PTC)2878
27
Bryan HenningBryan HenningDM,TV(C)3078
7
Braydon ManuBraydon ManuAM(PT),F(PTC)2880
4
Maxwell GyamfiMaxwell GyamfiHV(C)2578
48
Bryang KayoBryang KayoDM,TV(C)2273
11
Joël ZwartsJoël ZwartsAM(PT),F(PTC)2579
3
Bastien ConusBastien ConusHV(TC),DM(T)2775
30
Emeka OduahEmeka OduahAM(PT),F(PTC)2267
18
Lars KehlLars KehlAM,F(PC)2277
Niklas SauterNiklas SauterGK2174
17
Lion SemićLion SemićHV,DM,TV,AM(P)2172
44
Niklas KolleNiklas KolleHV(TC)2576
39
Yigit KarademirYigit KarademirHV(C)2073
25
Niklas WiemannNiklas WiemannHV,DM(C)2677
36
Luca BöggemannLuca BöggemannGK2165
29
Niklas NiehoffNiklas NiehoffAM(PT),F(PTC)2073
6
Kofi AmoakoKofi AmoakoHV,DM,TV(C)1973
19
Marcus MüllerMarcus MüllerF(C)2270
37
Ismail BadjieIsmail BadjieAM,F(PT)1965
9
Nikky GoguadzeNikky GoguadzeAM(PT),F(PTC)2672
35
Mats RembergMats RembergGK1960