?
Ba Muaka SIMAKALA

Full Name: Chance Simakala Ba Muaka

Tên áo: SIMAKALA

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Jan 28, 1997)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 70

CLB: VfL Osnabrück

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 8, 2024VfL Osnabrück78
Jun 2, 2024Holstein Kiel78
Jun 1, 2024Holstein Kiel78
Mar 26, 2024Holstein Kiel đang được đem cho mượn: 1. FC Kaiserslautern78
Jan 4, 2024Holstein Kiel đang được đem cho mượn: 1. FC Kaiserslautern78

VfL Osnabrück Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Robert TescheRobert TescheDM,TV(C)3780
33
Timo BeermannTimo BeermannHV(C)3378
5
Bashkim AjdiniBashkim AjdiniHV,DM,TV(P)3180
26
Dave GnaaseDave GnaaseDM,TV,AM(C)2777
Leandro PutaroLeandro PutaroAM,F(PTC)2777
Ba Muaka SimakalaBa Muaka SimakalaAM,F(PTC)2778
Liridon MulajLiridon MulajAM(PTC),F(PT)2576
4
Maxwell GyamfiMaxwell GyamfiHV(C)2478
9
Erik EngelhardtErik EngelhardtAM(PT),F(PTC)2680
Bryang Kayo
FC Ingolstadt 04
DM,TV(C)2273
30
Emeka OduahEmeka OduahAM(PT),F(PTC)2267
18
Lars KehlLars KehlAM,F(PC)2277
Lion SemićLion SemićHV,DM,TV,AM(P)2172
38
Kevin WiethaupKevin WiethaupAM(TC)1963
32
Jannes WulffJannes WulffDM,TV,AM(C)2576
Yigit KarademirYigit KarademirHV(C)2070
25
Niklas WiemannNiklas WiemannHV,DM(C)2577
36
Luca BöggemannLuca BöggemannGK2065
Brian BeyerBrian BeyerAM,F(C)2876
29
Niklas Niehoff
Holstein Kiel
AM(PT),F(PTC)2070
David RichterDavid RichterGK2575
Kofi Amoako
VfL Wolfsburg
HV,DM,TV(C)1973
Marcus MüllerMarcus MüllerF(C)2270
Ismail BadjieIsmail BadjieAM,F(PT)1965