Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: BFC Dynamo
Tên viết tắt: BFC
Năm thành lập: 1953
Sân vận động: Friedrich-Ludwig-Jahn-Sportpark (19,708)
Giải đấu: Regionalliga Nordost
Địa điểm: Berlin
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Michael Blum | TV,AM(PT) | 35 | 73 | ||
6 | Niklas Brandt | HV,DM(C) | 32 | 73 | ||
11 | Darryl Geurts | TV,AM(T) | 29 | 73 | ||
9 | Rüfat Dadashov | F(PTC) | 32 | 76 | ||
9 | Christian Beck | F(C) | 36 | 76 | ||
14 | Joey Breitfeld | HV,DM,TV(PT) | 27 | 73 | ||
10 | Cedric Euschen | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
13 | Chris Reher | HV(PC) | 29 | 67 | ||
18 | Alexander Siebeck | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 68 | ||
8 | Andreas Pollasch | DM,TV(C) | 31 | 68 | ||
17 | Marvin Kleihs | TV(C) | 30 | 68 | ||
0 | Tobias Stockinger | AM(PTC) | 24 | 72 | ||
24 | Karim el Abed | HV(C) | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
1. FC Union Berlin | |
Dynamo Dresden |