44
Timotej ZÁHUMENSKY

Full Name: Timotej Záhumensky

Tên áo: ZÁHUMENSKY

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Jul 17, 1995)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 81

CLB: Dukla BB

Squad Number: 44

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2023Dukla BB77
Jul 26, 2023Dukla BB76
Sep 25, 2022Dukla BB76
Jul 30, 2021FK Pohronie76
Feb 28, 2021FC Zbrojovka Brno76
Jun 11, 2019FK DAC 190476
Jun 4, 2019FK DAC 190476
May 14, 2019FK DAC 1904 đang được đem cho mượn: MFK Karviná76
May 14, 2019FK DAC 1904 đang được đem cho mượn: MFK Karviná74
Feb 8, 2019FK DAC 1904 đang được đem cho mượn: MFK Karviná74
Jul 24, 2018FK DAC 190474
Feb 21, 2018FK DAC 190473
Sep 25, 2017Zlaté Moravce73
Nov 24, 2016Slovan Bratislava73
Jun 2, 2016Slovan Bratislava72

Dukla BB Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Boris GodálBoris GodálHV(C)3775
91
Jakub PovažanecJakub PovažanecDM,TV,AM(C)3478
88
Marek HlinkaMarek HlinkaDM,TV,AM(C)3478
10
Branislav LuptákBranislav LuptákDM,TV,AM(C)3377
44
Timotej ZáhumenskyTimotej ZáhumenskyHV,DM,TV(T)2977
9
Tibor SlebodnikTibor SlebodnikAM,F(PTC)2474
11
Martin RymarenkoMartin RymarenkoAM(PT),F(PTC)2577
Nicolas SikulaNicolas SikulaHV,DM,TV(P)2172
21
Lukas MigalaLukas MigalaHV,DM,TV(PT)3475
41
Lubomir WillweberLubomir WillweberHV,DM,TV(C)3276
28
Marian PisojaMarian PisojaHV(C)2476
Filip BalazFilip BalazGK2172
Matus KörösMatus KörösTV(C)2170
16
Adam HanesAdam HanesTV(C),AM(PTC)2272
6
David RichtarechDavid RichtarechDM,TV(C)2876
Babacar Sy
SK Slavia Praha
AM,F(PTC)2473
26
Oliver KlimplOliver KlimplTV(C)2064
24
Samuel SvetlikSamuel SvetlikF(C)2067