# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Marek Kuzma | AM(PT),F(PTC) | 36 | 74 | |
0 | ![]() | Lukas Gressák | HV,DM(C) | 36 | 76 | |
16 | ![]() | Karol Mondek | AM,F(PT) | 33 | 77 | |
14 | ![]() | Denis Duga | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | |
0 | ![]() | Denis Baumgartner | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 | |
0 | ![]() | Filip Balaj | F(C) | 27 | 77 | |
6 | ![]() | Miroslav Gono | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | |
3 | ![]() | Gergely Tumma | HV,DM(C) | 25 | 72 | |
2 | ![]() | Vladimir Majdan | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 74 | |
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
0 | ![]() | Sebastian Rak | AM(PT),F(PTC) | 21 | 66 | |
22 | ![]() | Samuel Sula | HV,DM,TV(PT) | 24 | 75 | |
33 | ![]() | Patrik Richter | GK | 21 | 70 | |
0 | ![]() | Marko Sevcik | F(C) | 20 | 60 | |
0 | ![]() | Samuel Hodur | TV,AM(C) | 19 | 67 | |
5 | ![]() | HV(C) | 26 | 72 | ||
10 | ![]() | Levan Nonikashvili | TV(C),AM(PTC) | 29 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 2.Liga | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | Slovenský Pohár | 1 |
Cup History | ||
![]() | Slovenský Pohár | 2007 |
Đội bóng thù địch | |
Không |