15
Babacar SY

Full Name: Babacar Sy

Tên áo: SY

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Oct 2, 2000)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 70

CLB: SK Slavia Praha

On Loan at: Dukla Banská Bystrica

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2025SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Dukla Banská Bystrica73
Aug 23, 2024SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slavia Praha B73
Jun 2, 2024SK Slavia Praha73
Jun 1, 2024SK Slavia Praha73
Feb 20, 2024SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slavia Praha B73
Jul 31, 2023SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slavia Praha B73
Jun 16, 2023SK Slavia Praha73
Jun 6, 2023SK Slavia Praha73

Dukla Banská Bystrica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Boris GodálBoris GodálHV(C)3775
7
Jakub PovažanecJakub PovažanecDM,TV,AM(C)3478
88
Marek HlinkaMarek HlinkaDM,TV,AM(C)3478
10
Branislav LuptákBranislav LuptákDM,TV,AM(C)3373
29
Tomáš MalecTomáš MalecF(C)3278
44
Timotej ZáhumenskyTimotej ZáhumenskyHV,DM,TV(T)2977
9
Tibor SlebodnikTibor SlebodnikAM,F(PTC)2474
36
Michal TrnovskyMichal TrnovskyGK2368
20
Dominik VeselovskyDominik VeselovskyTV(C),AM(PTC)2277
11
Martin RymarenkoMartin RymarenkoAM(PT),F(PTC)2577
1
Ivan RehakIvan RehakGK2373
13
Nicolas ŠikulaNicolas ŠikulaHV,DM,TV(P)2175
21
Lukas MigalaLukas MigalaHV,DM,TV(PT)3475
41
Lubomir WillweberLubomir WillweberHV,DM,TV(C)3276
28
Marian PisojaMarian PisojaHV(C)2476
6
David RichtarechDavid RichtarechDM,TV(C)2876
15
Babacar SyBabacar SyAM,F(PTC)2473
26
Oliver KlimplOliver KlimplTV(C)2070
24
Samuel SvetlikSamuel SvetlikF(C)2067
25
Ivan MensahIvan MensahHV(PC)2073
31
Michal LukacMichal LukacGK1963
18
Mate MihalyiMate MihalyiAM(PT),F(PTC)1963