33
Boris GODÁL

Full Name: Boris Godál

Tên áo: GODÁL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 37 (May 27, 1987)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: Dukla BB

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 26, 2023Dukla BB75
Jan 29, 2023Al Adalah75
Jan 6, 2023Zeleziarne Podbrezová75
Jan 3, 2023Zeleziarne Podbrezová74
Dec 26, 2020Zeleziarne Podbrezová74
Dec 26, 2020Zeleziarne Podbrezová80
Jan 10, 2019AEL Limassol80
Jun 10, 2015Spartak Trnava80
Dec 31, 2013Zaglebie Lubin80
Feb 26, 2013Zaglebie Lubin80
Feb 26, 2013Zaglebie Lubin78
Nov 26, 2012AS Trenčín78
Nov 26, 2012AS Trenčín75

Dukla BB Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Boris GodálBoris GodálHV(C)3775
91
Jakub PovažanecJakub PovažanecDM,TV,AM(C)3378
88
Marek HlinkaMarek HlinkaDM,TV,AM(C)3478
10
Branislav LuptákBranislav LuptákDM,TV,AM(C)3377
44
Timotej ZáhumenskyTimotej ZáhumenskyHV,DM,TV(T)2977
9
Tibor SlebodnikTibor SlebodnikAM,F(PTC)2474
11
Martin RymarenkoMartin RymarenkoAM(PT),F(PTC)2577
Nicolas SikulaNicolas SikulaHV,DM,TV(P)2172
21
Lukas MigalaLukas MigalaHV,DM,TV(PT)3475
41
Lubomir WillweberLubomir WillweberHV,DM,TV(C)3276
28
Marian PisojaMarian PisojaHV(C)2476
Filip BalazFilip BalazGK2172
Matus KörösMatus KörösTV(C)2170
16
Adam HanesAdam HanesTV(C),AM(PTC)2272
6
David RichtarechDavid RichtarechDM,TV(C)2876
26
Oliver KlimplOliver KlimplTV(C)2064
24
Samuel SvetlikSamuel SvetlikF(C)2067