11
Stefan MILOŠEVIĆ

Full Name: Stefan Milošević

Tên áo: MILOŠEVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Apr 7, 1995)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 67

CLB: FK Javor Ivanjica

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 4, 2023FK Javor Ivanjica77
Apr 27, 2023FK Javor Ivanjica80
Dec 27, 2022FK Javor Ivanjica80
Jun 24, 2022Spartak Subotica80
Nov 16, 2020Spartak Subotica80
Sep 4, 2020Spartak Subotica đang được đem cho mượn: Riga FC80
Oct 25, 2019Spartak Subotica80
Apr 23, 2019Spartak Subotica80
Jan 16, 2019SK Beveren80
Feb 20, 2018Spartak Subotica80
Sep 2, 2017Crvena Zvezda80
Jun 4, 2016Crvena Zvezda80
Apr 30, 2016Spartak Subotica80
Dec 1, 2015Spartak Subotica80
Mar 7, 2014Spartak Subotica76

FK Javor Ivanjica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Slaviša StojanovićSlaviša StojanovićAM(PT),F(PTC)3676
19
Correia EliomarCorreia EliomarAM(PTC)3674
13
Nikola AksentijevićNikola AksentijevićHV,DM,TV(P)3277
4
Leandro PintoLeandro PintoHV(PC),DM(C)3178
10
Dušan PantelićDušan PantelićTV(C),AM(PTC)3177
8
Nemanja KrstićNemanja KrstićHV(P),DM,TV(C)3078
11
Stefan MiloševićStefan MiloševićHV,DM,TV(T)2977
29
Bojan ČečarićBojan ČečarićAM,F(PTC)3175
1
Nikola VasiljevićNikola VasiljevićGK2878
33
Lazar SelenićLazar SelenićTV,AM(C)2565
17
Nikola ČolićNikola ČolićTV(C),AM(PTC)2273
27
Loué Bayere JuniorLoué Bayere JuniorF(C)2470
Marko BjekovićMarko BjekovićHV(PC)2478
32
Mateja ZuvićMateja ZuvićAM(PTC)2570
20
Boubacari DoucouréBoubacari DoucouréHV,DM(C)2576
14
Kosta JanjicKosta JanjicHV,DM(T)2465
5
Nemanja Zunić
Mladost Lučani
HV,DM(C)2173
26
Djordje SkokoDjordje SkokoHV(C)2175
Stefan VukasinovićStefan VukasinovićDM,TV(C)2163
2
Milan IlićMilan IlićHV,DM,TV(P)2575
9
Stefan StanisavljevićStefan StanisavljevićAM(PT),F(PTC)2370
Andrej BlagojevićAndrej BlagojevićTV(C),AM(PC)2375
Jovan GoronjicJovan GoronjicAM(PTC)2066
Aleksa RadonjicAleksa RadonjicAM,F(PT)1965
Aziz SaihiAziz SaihiHV,DM(T)2476
12
Tomas TrajkovicTomas TrajkovicGK2263
23
Stefan MarinkovicStefan MarinkovicGK2063
21
Petar PetrovicPetar PetrovicHV(PTC)1963
15
Alexandru GutiumAlexandru GutiumHV,DM,TV(P)2170
25
Petar DjokovicPetar DjokovicTV(C)1763
30
Matija StojanovicMatija StojanovicAM(C)1970
28
Lazar MicicLazar MicicAM,F(PT)2275