10
Branislav LUPTÁK

Full Name: Branislav Lupták

Tên áo: LUPTÁK

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Jun 5, 1991)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: Dukla Banská Bystrica

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2025Dukla Banská Bystrica73
Mar 6, 2025Dukla Banská Bystrica77
Feb 19, 2024Dukla Banská Bystrica77
Feb 13, 2024Dukla Banská Bystrica78
Jan 11, 2023Dukla Banská Bystrica78
Sep 25, 2022Dukla Banská Bystrica78
Apr 19, 2021Gloria Buzău78
Jul 16, 2019Gloria Buzău78
Jun 2, 2019MFK Ružomberok78
Jun 1, 2019MFK Ružomberok78
Jan 11, 2019MFK Ružomberok đang được đem cho mượn: Zlaté Moravce78
Mar 20, 2018MFK Ružomberok78
Apr 21, 2015FC DAC Dunajská Streda78
Mar 19, 2015Vysočina Jihlava78
Mar 2, 2015Vysočina Jihlava75

Dukla Banská Bystrica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Boris GodálBoris GodálHV(C)3875
7
Jakub PovažanecJakub PovažanecDM,TV,AM(C)3478
88
Marek HlinkaMarek HlinkaDM,TV,AM(C)3478
10
Branislav LuptákBranislav LuptákDM,TV,AM(C)3473
29
Tomáš MalecTomáš MalecF(C)3278
44
Timotej ZáhumenskyTimotej ZáhumenskyHV,DM,TV(T)2977
9
Tibor SlebodnikTibor SlebodnikAM,F(PTC)2474
36
Michal TrnovskyMichal TrnovskyGK2368
20
Dominik VeselovskyDominik VeselovskyTV(C),AM(PTC)2277
13
Nicolas ŠikulaNicolas ŠikulaHV,DM,TV(P)2275
21
Lukas MigalaLukas MigalaHV,DM,TV(PT)3575
41
Lubomir WillweberLubomir WillweberHV,DM,TV(C)3276
6
David RichtarechDavid RichtarechDM,TV(C)2976
26
Oliver KlimplOliver KlimplTV(C)2070
24
Samuel SvetlikSamuel SvetlikF(C)2067
25
Ivan MensahIvan MensahHV(PC)2173
31
Michal LukacMichal LukacGK1963
18
Mate MihalyiMate MihalyiAM(PT),F(PTC)1963