41
Lubomir WILLWEBER

Full Name: Lubomir Willweber

Tên áo: WILLWEBER

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Sep 11, 1992)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Dukla BB

Squad Number: 41

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2023Dukla BB76
Jul 26, 2023Dukla BB75

Dukla BB Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Boris GodálBoris GodálHV(C)3775
91
Jakub PovažanecJakub PovažanecDM,TV,AM(C)3478
88
Marek HlinkaMarek HlinkaDM,TV,AM(C)3478
10
Branislav LuptákBranislav LuptákDM,TV,AM(C)3377
44
Timotej ZáhumenskyTimotej ZáhumenskyHV,DM,TV(T)2977
9
Tibor SlebodnikTibor SlebodnikAM,F(PTC)2474
11
Martin RymarenkoMartin RymarenkoAM(PT),F(PTC)2577
Nicolas SikulaNicolas SikulaHV,DM,TV(P)2172
21
Lukas MigalaLukas MigalaHV,DM,TV(PT)3475
41
Lubomir WillweberLubomir WillweberHV,DM,TV(C)3276
28
Marian PisojaMarian PisojaHV(C)2476
Filip BalazFilip BalazGK2172
Matus KörösMatus KörösTV(C)2170
16
Adam HanesAdam HanesTV(C),AM(PTC)2272
6
David RichtarechDavid RichtarechDM,TV(C)2876
Babacar Sy
SK Slavia Praha
AM,F(PTC)2473
26
Oliver KlimplOliver KlimplTV(C)2064
24
Samuel SvetlikSamuel SvetlikF(C)2067