7
Lautaro RINALDI

Full Name: Lautaro Patricio Rinaldi

Tên áo: RINALDI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Dec 30, 1993)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Rampla Juniors

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 7, 2024Rampla Juniors73
May 10, 2024Deportes La Serena73
Feb 25, 2024Deportes La Serena73
Nov 25, 2023WSG Tirol73
Nov 20, 2023WSG Tirol77
Aug 1, 2023WSG Tirol77
Jun 20, 2022WSG Tirol77
Oct 29, 2021CA Aldosivi77
Oct 21, 2021CA Aldosivi80
Jul 18, 2020CA Aldosivi80
Aug 6, 2019CA Temperley80
Feb 12, 2019Universidad San Martin Porres80
Nov 3, 2018Veracruz80
Oct 30, 2018Veracruz82
Sep 7, 2018Veracruz82

Rampla Juniors Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Lucero ÁlvarezLucero ÁlvarezGK4078
32
Diego ArismendiDiego ArismendiDM,TV(C)3780
10
Nicolás MezquidaNicolás MezquidaAM,F(PTC)3377
20
Lucas TamareoLucas TamareoDM,TV(C)3373
Julio BuffariniJulio BuffariniHV,DM,TV(P)3678
Christian TabóChristian TabóAM,F(PTC)3181
23
Enrique EtcheverryEnrique EtcheverryHV(P),DM(PC)2877
21
Adrián LeitesAdrián LeitesAM,F(C)3376
7
Lautaro RinaldiLautaro RinaldiAM(PT),F(PTC)3173
22
Nicolás DibbleNicolás DibbleAM,F(PTC)3078
Matías TomaMatías TomaHV,DM(P)3073
Nicolás OliveraNicolás OliveraHV(C)3278
Santiago BrunelliSantiago BrunelliHV(C)2678
12
Lucio SegoviaLucio SegoviaGK2565
14
Diego RosaDiego RosaHV,DM,TV,AM(T)2676
15
Juan PladaJuan PladaHV,DM(PT),TV(PTC)2673
2
Jonathan ToledoJonathan ToledoHV(C)2975
15
Álvaro GracésÁlvaro GracésHV(PC),DM(P)2473
10
Gustavo MachadoGustavo MachadoAM(PTC)2373
5
Isaac MéndezIsaac MéndezDM,TV(C)2375
Edhard GreisingEdhard GreisingHV,DM(T)2476
26
Matías NúñezMatías NúñezDM,TV(C)2475
3
Lautaro CenturiónLautaro CenturiónHV(C)2475
28
Franco CasuriagaFranco CasuriagaDM,TV(C)1970
19
Maximiliano BurruzoMaximiliano BurruzoF(C)2273
25
Maicol VeraMaicol VeraGK1963