22
Nicolás DIBBLE

Full Name: Nicolás Ezequiel Dibble Aristimuño

Tên áo: DIBBLE

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (May 27, 1994)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 62

CLB: Rampla Juniors

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 21, 2024Rampla Juniors78
Aug 30, 2023Club Plaza Colonia78
Jan 17, 2023EC Vitória78
Dec 27, 2022EC Vitória78
Dec 3, 2020Club Plaza Colonia78
Nov 26, 2020Club Plaza Colonia82
Nov 12, 2020Club Plaza Colonia82
Apr 22, 2020Peñarol đang được đem cho mượn: Club Plaza Colonia82
Mar 5, 2019Al Fayha FC82
Jun 2, 2018Club Plaza Colonia82
Jun 1, 2018Club Plaza Colonia82
Jan 28, 2018Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: Gimnasia La Plata82
Jan 19, 2018Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: Gimnasia La Plata80
Sep 12, 2017Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: Gimnasia La Plata80
Feb 16, 2017Peñarol80

Rampla Juniors Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Diego ArismendiDiego ArismendiDM,TV(C)3780
10
Nicolás MezquidaNicolás MezquidaAM,F(PTC)3377
20
Lucas TamareoLucas TamareoDM,TV(C)3373
23
Enrique EtcheverryEnrique EtcheverryHV(P),DM(PC)2877
21
Adrián LeitesAdrián LeitesAM,F(C)3276
7
Lautaro RinaldiLautaro RinaldiAM(PT),F(PTC)3173
22
Nicolás DibbleNicolás DibbleAM,F(PTC)3078
Matías TomaMatías TomaHV,DM(P)2973
6
Facundo OspitalecheFacundo OspitalecheDM,TV(C)2876
12
Lucio SegoviaLucio SegoviaGK2565
12
Andrés SamurioAndrés SamurioGK2876
14
Diego RosaDiego RosaHV,DM,TV,AM(T)2676
15
Juan PladaJuan PladaHV,DM(PT),TV(PTC)2673
2
Jonathan ToledoJonathan ToledoHV(C)2975
15
Álvaro GracésÁlvaro GracésHV(PC),DM(P)2373
10
Gustavo MachadoGustavo MachadoAM(PTC)2373
5
Isaac MéndezIsaac MéndezDM,TV(C)2375
26
Matías NúñezMatías NúñezDM,TV(C)2475
3
Lautaro CenturiónLautaro CenturiónHV(C)2475
8
Germán GabrielGermán GabrielHV(TC),DM,TV(T)3074
28
Franco CasuriagaFranco CasuriagaDM,TV(C)1970
19
Maximiliano BurruzoMaximiliano BurruzoF(C)2273
25
Maicol VeraMaicol VeraGK1963