Huấn luyện viên: Erwin Durán
Biệt danh: Los Papayeros. Los Granates.
Tên thu gọn: La Serena
Tên viết tắt: DLS
Năm thành lập: 1955
Sân vận động: La Portada (18,500)
Giải đấu: Primera División B
Địa điểm: La Serena
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Fabián Cerda | GK | 35 | 80 | ||
10 | Sebastián Gallegos | TV(PC),AM(C) | 33 | 78 | ||
0 | Nicolás Ferreyra | HV(C) | 31 | 82 | ||
17 | Juan Fuentes | HV,DM(C) | 29 | 80 | ||
30 | Jeisson Vargas | AM(PTC),F(PT) | 27 | 79 | ||
22 | AM(PC),F(P) | 26 | 74 | |||
1 | Eryin Sanhueza | GK | 29 | 74 | ||
17 | Sebastián Díaz | HV,DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
0 | Danny Pérez | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
0 | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 78 | |||
0 | F(C) | 22 | 76 | |||
22 | Felipe Chamorro | TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
5 | Lucas Alarcón | HV(C) | 24 | 77 | ||
19 | Matías Cortés | HV,DM(T) | 21 | 73 | ||
0 | Luckas Carreño | DM(C) | 21 | 76 | ||
28 | Manuel Rivera | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 78 | ||
15 | Martín Villarroel | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
0 | AM,F(TC) | 21 | 73 | |||
35 | Martín Ramirez | HV,DM(P) | 21 | 70 | ||
27 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 75 | |||
0 | Andrés Zanini | HV(C) | 28 | 77 | ||
0 | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División B | 3 |
Cup History | Titles | |
Copa Chile Coca-Cola Sin Azúcar | 1 |
Cup History | ||
Copa Chile Coca-Cola Sin Azúcar | 1960 |
Đội bóng thù địch | |
Coquimbo Unido |