?
Matías TOMA

Full Name: Matías Toma Pérez

Tên áo: TOMA

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Feb 14, 1995)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Rampla Juniors

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 19, 2024Rampla Juniors73
May 14, 2024Rampla Juniors75
Jan 28, 2023Rampla Juniors75
Oct 14, 2021Sud América75
Mar 8, 2021Sud América75
Jan 28, 2021Boston River75
Oct 22, 2020Sud América75
Jun 22, 2020Sud América74
Jun 18, 2020Sud América73
Mar 7, 2019Liverpool FC Montevideo73
Jul 9, 2016Liverpool FC Montevideo73
Sep 24, 2015Miramar Misiones73

Rampla Juniors Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Lucero ÁlvarezLucero ÁlvarezGK3978
32
Diego ArismendiDiego ArismendiDM,TV(C)3780
10
Nicolás MezquidaNicolás MezquidaAM,F(PTC)3377
20
Lucas TamareoLucas TamareoDM,TV(C)3373
23
Enrique EtcheverryEnrique EtcheverryHV(P),DM(PC)2877
21
Adrián LeitesAdrián LeitesAM,F(C)3376
7
Lautaro RinaldiLautaro RinaldiAM(PT),F(PTC)3173
22
Nicolás DibbleNicolás DibbleAM,F(PTC)3078
Matías TomaMatías TomaHV,DM(P)3073
6
Facundo OspitalecheFacundo OspitalecheDM,TV(C)2876
Nicolás OliveraNicolás OliveraHV(C)3178
12
Lucio SegoviaLucio SegoviaGK2565
14
Diego RosaDiego RosaHV,DM,TV,AM(T)2676
15
Juan PladaJuan PladaHV,DM(PT),TV(PTC)2673
2
Jonathan ToledoJonathan ToledoHV(C)2975
15
Álvaro GracésÁlvaro GracésHV(PC),DM(P)2473
10
Gustavo MachadoGustavo MachadoAM(PTC)2373
5
Isaac MéndezIsaac MéndezDM,TV(C)2375
26
Matías NúñezMatías NúñezDM,TV(C)2475
3
Lautaro CenturiónLautaro CenturiónHV(C)2475
28
Franco CasuriagaFranco CasuriagaDM,TV(C)1970
19
Maximiliano BurruzoMaximiliano BurruzoF(C)2273
25
Maicol VeraMaicol VeraGK1963