2
Jonathan TOLEDO

Full Name: Jonathan Toledo Paragarino

Tên áo: TOLEDO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Jan 10, 1996)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 80

CLB: Rampla Juniors

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 27, 2024Rampla Juniors75
Dec 22, 2022CA Fénix75
Oct 19, 2021CA Fénix75

Rampla Juniors Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Diego ArismendiDiego ArismendiDM,TV(C)3780
10
Nicolás MezquidaNicolás MezquidaAM,F(PTC)3377
20
Lucas TamareoLucas TamareoDM,TV(C)3373
23
Enrique EtcheverryEnrique EtcheverryHV(P),DM(PC)2877
21
Adrián LeitesAdrián LeitesAM,F(C)3276
7
Lautaro RinaldiLautaro RinaldiAM(PT),F(PTC)3173
22
Nicolás DibbleNicolás DibbleAM,F(PTC)3078
Matías TomaMatías TomaHV,DM(P)2973
6
Facundo OspitalecheFacundo OspitalecheDM,TV(C)2876
12
Lucio SegoviaLucio SegoviaGK2565
12
Andrés SamurioAndrés SamurioGK2876
14
Diego RosaDiego RosaHV,DM,TV,AM(T)2676
15
Juan PladaJuan PladaHV,DM(PT),TV(PTC)2673
2
Jonathan ToledoJonathan ToledoHV(C)2975
15
Álvaro GracésÁlvaro GracésHV(PC),DM(P)2373
10
Gustavo MachadoGustavo MachadoAM(PTC)2373
5
Isaac MéndezIsaac MéndezDM,TV(C)2375
26
Matías NúñezMatías NúñezDM,TV(C)2475
3
Lautaro CenturiónLautaro CenturiónHV(C)2475
8
Germán GabrielGermán GabrielHV(TC),DM,TV(T)3074
28
Franco CasuriagaFranco CasuriagaDM,TV(C)1970
19
Maximiliano BurruzoMaximiliano BurruzoF(C)2273
25
Maicol VeraMaicol VeraGK1963