Full Name: Jiri Vondracek
Tên áo: VONDRÁCEK
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Mar 13, 1993)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 79
CLB: SK Sparta Kolín
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | SK Sparta Kolín | 73 |
Oct 14, 2016 | SK Viktorie Jirny | 73 |
Oct 10, 2016 | SK Viktorie Jirny | 75 |
Nov 11, 2015 | SK Slavia Praha | 75 |
Jan 24, 2014 | SK Slavia Praha | 75 |
Dec 12, 2013 | SK Slavia Praha | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jakub Vojta | F(C) | 33 | 76 | |||
10 | Jiri Vondrácek | F(PTC) | 31 | 73 | ||
15 | Pavel Čapek | AM(PT),F(PTC) | 32 | 70 | ||
TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||||
19 | Martin Otáhal | GK | 28 | 73 | ||
Oskar Fotr | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | |||
GK | 20 | 67 |