Full Name: Linus Tornblad
Tên áo: TORNBLAD
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jul 2, 1993)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 78
CLB: IK Oddevold
Squad Number: 9
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | IK Oddevold | 73 |
Sep 10, 2022 | Ljungskile SK | 73 |
Apr 10, 2022 | Ljungskile SK | 75 |
May 7, 2014 | GAIS | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Linus Tornblad | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
10 | Liridon Kalludra | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
8 | Oscar Iglicar Berntsson | TV,AM(PT) | 26 | 63 | ||
Assad al Hamlawi | F(C) | 23 | 73 | |||
Daniel Krezic | TV,AM(PT) | 27 | 75 | |||
Viktor Krüger | HV(C) | 24 | 66 | |||
Gabriel Sandberg | DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
21 | Alexander Almqvist | HV(PTC) | 24 | 73 | ||
2 | Alex Jojo | HV,DM(PT) | 25 | 70 |