Biệt danh: Los Albos. Los Santos. USMP.
Tên thu gọn: USMP
Tên viết tắt: USM
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Estadio Nacional del Perú (45,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Lima
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Juan Fernando Caicedo | F(C) | 35 | 78 | |
5 | ![]() | Jack Safra | HV(C) | 33 | 72 | |
0 | ![]() | Raziel García | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | |
8 | ![]() | Juan Tuesta | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
30 | ![]() | Gonzalo Verón | AM,F(PTC) | 35 | 77 | |
9 | ![]() | Hasan Vergara | F(C) | 26 | 67 | |
7 | ![]() | Héctor Bazán | AM,F(P) | 23 | 73 | |
36 | ![]() | Polo Castillo | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | |
25 | ![]() | Gino Roque | HV,DM(C) | 24 | 70 | |
21 | ![]() | Alessandro Cavagna | GK | 21 | 60 | |
12 | ![]() | Sebastián Sotelo | GK | 24 | 65 | |
37 | ![]() | Garret Collins | TV(C) | 23 | 60 | |
24 | ![]() | Bryan Molina | TV,AM(C) | 24 | 66 | |
20 | ![]() | Sebastián Gutierrez | TV,AM(C) | 22 | 67 | |
32 | ![]() | Santiago Saenz | AM(PTC) | 22 | 60 | |
29 | ![]() | Piero Zevallos | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 67 | |
34 | ![]() | Romario Gamarra | AM(PTC) | 25 | 64 | |
15 | ![]() | Fernando Melgar | TV,AM(C) | 25 | 67 | |
22 | ![]() | Gabriel Delgado | DM,TV(C) | 23 | 66 | |
38 | ![]() | Jiries Salem | F(C) | 23 | 64 | |
9 | ![]() | Carlos Arroyo | F(C) | 24 | 73 | |
35 | ![]() | Francisco Bustamante | AM,F(PTC) | 25 | 68 | |
0 | ![]() | Santiago Cortés | DM,TV(C) | 24 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga 1 | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |