25
Maicol VERA

Full Name: Maicol Sebastián Vera Imperial

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Dec 16, 2005)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: Rampla Juniors

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Rampla Juniors Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Lucero ÁlvarezLucero ÁlvarezGK4078
32
Diego ArismendiDiego ArismendiDM,TV(C)3780
20
Lucas TamareoLucas TamareoDM,TV(C)3473
Julio BuffariniJulio BuffariniHV,DM,TV(P)3678
23
Jonathan BarbozaJonathan BarbozaDM,TV,AM(C)3476
10
Christian TabóChristian TabóAM,F(PTC)3178
23
Enrique EtcheverryEnrique EtcheverryHV(P),DM(PC)2977
21
Adrián LeitesAdrián LeitesAM,F(C)3376
7
Lautaro RinaldiLautaro RinaldiAM(PT),F(PTC)3173
22
Nicolás DibbleNicolás DibbleAM,F(PTC)3178
Matías TomaMatías TomaHV,DM(P)3073
Nicolás OliveraNicolás OliveraHV(C)3278
Santiago BrunelliSantiago BrunelliHV(C)2778
12
Lucio SegoviaLucio SegoviaGK2565
14
Diego RosaDiego RosaHV,DM,TV,AM(T)2676
15
Juan PladaJuan PladaHV,DM(PT),TV(PTC)2673
2
Jonathan ToledoJonathan ToledoHV(C)2975
15
Álvaro GracésÁlvaro GracésHV(PC),DM(P)2473
20
Adrián VilaAdrián VilaTV(PC)2367
5
Isaac MéndezIsaac MéndezDM,TV(C)2475
Edhard GreisingEdhard GreisingHV,DM(T)2476
3
Lautaro CenturiónLautaro CenturiónHV(C)2575
28
Franco CasuriagaFranco CasuriagaDM,TV(C)2070
19
Maximiliano BurruzoMaximiliano BurruzoF(C)2273
25
Maicol VeraMaicol VeraGK1963