?
Jonathan BARBOZA

Full Name: Jonathan Daniel Barboza Bonilla

Tên áo: BARBOZA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Nov 2, 1990)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2024River Plate de Montevideo76
Nov 4, 2024River Plate de Montevideo78
Oct 30, 2024River Plate de Montevideo78
Sep 25, 2023River Plate de Montevideo78
Aug 22, 2022Independiente Santa Fé78
Oct 18, 2021CA Progreso78
Sep 22, 2021CA Progreso80
Nov 30, 2020Montevideo Wanderers80
Mar 1, 2019Montevideo Wanderers80
Feb 20, 2019Montevideo Wanderers80
Jan 16, 2019Boston River80
Jul 20, 2018Independiente Medellín80
Oct 20, 2017CA Cerro80
Aug 31, 2017Newell's Old Boys80
Feb 7, 2017CA Cerro80

River Plate de Montevideo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Damián FrascarelliDamián FrascarelliGK3976
23
Federico RodríguezFederico RodríguezF(C)3378
13
Christian AlmeidaChristian AlmeidaHV(TC),DM,TV(T)3578
Mauro EstolMauro EstolTV(C)3077
Nicolás RamosNicolás RamosHV(C)2575
25
Fabrizio CorreaFabrizio CorreaGK2476
77
Santiago MederosSantiago MederosTV(T),AM(TC)2776
22
Matías AlfonsoMatías AlfonsoDM,TV(C)2478
4
Lautaro PertusattiLautaro PertusattiHV(PC)2373
30
Juan QuintanaJuan QuintanaAM,F(P)2576
11
Juan de Los SantosJuan de Los SantosAM(PT),F(PTC)2178
10
Agustín VeraAgustín VeraTV(C),AM(PTC)2176
27
Mauro CachiMauro CachiAM(PT),F(PTC)2675
Rodrigo CabreraRodrigo CabreraHV(TC)2073
33
Ihojan PérezIhojan PérezTV(C),AM(PTC)1870
Facundo de LeónFacundo de LeónAM,F(P)2073
19
Faustino BaroneFaustino BaroneF(C)1876
2
Facundo PérezFacundo PérezHV(C)2170
12
José ArbioJosé ArbioGK2267
Tomás LópezTomás LópezTV(C)2065
24
Diego CastrilloDiego CastrilloAM(PT),F(PTC)2170
9
Tiziano CorreaTiziano CorreaF(C)2075