Huấn luyện viên: Regillio Simons
Biệt danh: Het Andere Oranje. Palingboeren. Wijdbroeken.
Tên thu gọn: Volendam
Tên viết tắt: VOL
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Kras Stadion (7,383)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Volendam
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Mawouna Amevor | HV(TC) | 32 | 78 | ||
28 | Elvis Manu | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
21 | Robert Mühren | AM,F(C) | 35 | 80 | ||
0 | Brandley Kuwas | AM,F(PT) | 32 | 78 | ||
9 | Henk Veerman | F(C) | 33 | 81 | ||
11 | Bilal Ould-Chikh | AM,F(PT) | 27 | 79 | ||
0 | Alex Plat | HV,DM(C) | 26 | 78 | ||
4 | Xavier Mbuyamba | HV(PC) | 22 | 80 | ||
8 | Jamie Jacobs | TV,AM(C) | 26 | 80 | ||
22 | Barry Lauwers | GK | 24 | 73 | ||
32 | Yannick Leliendal | HV,DM,TV(T) | 22 | 75 | ||
36 | Milan de Haan | TV,AM(C) | 21 | 78 | ||
0 | Jay Koorndijk | HV(C) | 21 | 68 | ||
20 | Kayne van Oevelen | GK | 21 | 67 | ||
16 | Imran Nazih | TV(C),AM(PTC) | 18 | 70 | ||
18 | Diego Gustavo | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | ||
0 | Koen Blommestijn | F(C) | 25 | 73 | ||
26 | Deron Payne | HV,DM,TV(P) | 22 | 75 | ||
0 | Ilyas Bougafer | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
0 | Daniël Beukers | HV,DM,TV(PT) | 20 | 65 | ||
33 | Ezechiel Fiemawhle | F(C) | 19 | 65 | ||
0 | Francisco Reyes Marizán | HV(PTC) | 18 | 65 | ||
27 | Quincy Hoeve | F(C) | 24 | 70 | ||
0 | Jesse Buurmeester | HV(TC) | 20 | 65 | ||
46 | Mika van der Horst | TV(C) | 19 | 65 | ||
44 | Luc van Koeverden | HV(C) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 5 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Almere City | |
SC Telstar |