Huấn luyện viên: Matthias Kohler
Biệt danh: Het Andere Oranje
Tên thu gọn: Volendam
Tên viết tắt: VOL
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Kras Stadion (7,383)
Giải đấu: Eredivisie
Địa điểm: Volendam
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Robert Mühren | AM,F(C) | 34 | 81 | ||
11 | Bilal Ould-Chikh | AM,F(PT) | 26 | 79 | ||
4 | Damon Mirani | HV,DM(C) | 27 | 80 | ||
10 | Robin Maulun | TV(C),AM(PTC) | 27 | 81 | ||
2 | Oskar Buur | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 75 | ||
31 | Xavier Mbuyamba | HV(PC) | 22 | 80 | ||
5 | George Cox | HV,DM,TV(T) | 26 | 82 | ||
6 | Benaissa Benamar | HV(C) | 27 | 80 | ||
8 | Luke le Roux | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
22 | Barry Lauwers | GK | 24 | 73 | ||
3 | Brian Plat | HV(PC),DM(P) | 24 | 78 | ||
38 | Darius Johnson | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
34 | Ibrahim el Kadiri | AM,F(PT) | 22 | 77 | ||
50 | HV(C) | 19 | 73 | |||
24 | Achraf Douiri | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 75 | ||
37 | Joey Antonioli | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | ||
17 | Calvin Twigt | DM,TV(C) | 21 | 80 | ||
28 | Josh Flint | HV(TC) | 23 | 76 | ||
36 | Milan de Haan | TV,AM(C) | 20 | 76 | ||
0 | Jay Koorndijk | HV(C) | 20 | 68 | ||
1 | GK | 20 | 76 | |||
14 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 78 | |||
23 | Billy van Duijl | HV(C) | 18 | 70 | ||
20 | Kayne van Oevelen | GK | 20 | 67 | ||
16 | Imran Nazih | TV(C),AM(PTC) | 18 | 70 | ||
18 | Diego Gustavo | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 | ||
9 | F(C) | 19 | 73 | |||
26 | Deron Payne | HV,DM,TV(P) | 21 | 75 | ||
33 | Ezechiel Fiemawhle | F(C) | 19 | 65 | ||
0 | Francisco Reyes Marizán | HV(PTC) | 18 | 65 | ||
7 | AM,F(PTC) | 20 | 70 | |||
27 | Quincy Hoeve | F(C) | 24 | 70 | ||
48 | Bram van Driel | HV(PT),DM,TV(PTC) | 19 | 67 | ||
29 | Rob Tol | HV(PC),DM(P) | 20 | 65 | ||
30 | Safouane Karim | AM,F(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 5 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |