Huấn luyện viên: Pierpaolo Bisoli
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Südtirol
Tên viết tắt: SUD
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: Marco Druso (3,500)
Giải đấu: Serie B
Địa điểm: Bolzano
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | ![]() | Andrea Masiello | HV(C) | 37 | 84 | |
5 | ![]() | Kévin Vinetot | HV(C) | 35 | 78 | |
6 | ![]() | Luca Ghiringhelli | HV,DM(P) | 31 | 80 | |
17 | ![]() | Daniele Casiraghi | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Andrea Schiavone | DM,TV(C) | 30 | 80 | |
7 | ![]() | Nicholas Siega | AM,F(PT) | 32 | 80 | |
90 | ![]() | Raphael Odogwu | F(PTC) | 32 | 82 | |
1 | ![]() | Giacomo Poluzzi | GK | 35 | 82 | |
15 | ![]() | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
14 | ![]() | Giuseppe Cuomo | HV(C) | 25 | 80 | |
42 | ![]() | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
26 | ![]() | Andrea Cisco | AM,F(PT) | 24 | 73 | |
23 | ![]() | AM,F(PTC) | 23 | 73 | ||
8 | ![]() | Gabriel Lunetta | TV,AM(PT) | 27 | 77 | |
9 | ![]() | F(C) | 22 | 74 | ||
11 | ![]() | AM,F(PT) | 21 | 77 | ||
3 | ![]() | Andrea Cagnano | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | |
18 | ![]() | Matteo Rover | TV,AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | |
21 | ![]() | Fabian Tait | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 82 | |
24 | ![]() | Simone Davì | HV,DM(T) | 24 | 76 | |
0 | ![]() | Daniel Theiner | GK | 19 | 63 | |
12 | ![]() | Giacomo Drago | GK | 22 | 75 | |
77 | ![]() | Lorenzo Lonardi | TV(PTC) | 24 | 76 | |
33 | ![]() | Silvio Merkaj | AM,F(PTC) | 25 | 75 | |
0 | ![]() | Simon Harrasser | GK | 18 | 65 | |
0 | ![]() | Niccolò Gabrieli | HV,DM(P) | 21 | 65 | |
28 | ![]() | Raphael Kofler | TV(C) | 18 | 65 | |
27 | ![]() | Cristian Shiba | HV(PC) | 22 | 73 | |
30 | ![]() | Andrea Giorgini | HV(C) | 21 | 73 | |
0 | ![]() | Filippo Vinciguerra | F(C) | 20 | 63 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Lega Pro 2a | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Calcio Portogruaro Summaga |
![]() | AC Trento SCSD |