?
Ernest OHEMENG

Full Name: Ernest Ohemeng

Tên áo: OHEMENG

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Jan 17, 1996)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: Marbella FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2023Marbella FC77
Aug 28, 2022CF Villanovense77
Jan 28, 2021Salamanca CF77
Sep 21, 2020CD Mirandés77
Aug 6, 2018CD Mirandés77
Jun 2, 2018Moreirense FC77
Jun 1, 2018Moreirense FC77
Jan 11, 2018Moreirense FC đang được đem cho mượn: FC Arouca77
Jun 2, 2017Moreirense FC77
Jun 1, 2017Moreirense FC77
Mar 3, 2017Moreirense FC đang được đem cho mượn: Académica de Coimbra77
Sep 7, 2016Moreirense FC đang được đem cho mượn: Académica de Coimbra76
Dec 15, 2015Moreirense FC76
Sep 21, 2015Moreirense FC76
Sep 21, 2015Moreirense FC75

Marbella FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
José CallejónJosé CallejónAM,F(PC)3782
20
Bernardo EspinosaBernardo EspinosaHV(C)3578
Cedrick MabwatiCedrick MabwatiAM(PT)3277
16
Carlos de LermaCarlos de LermaTV(C)4078
21
Hugo RodríguezHugo RodríguezTV,AM(PTC)3578
4
José Manuel CarrascoJosé Manuel CarrascoHV(C)3776
Ryan EdwardsRyan EdwardsTV(C),AM(PTC)3177
17
Rincón GatoRincón GatoAM,F(PT)3577
Jack HarperJack HarperAM,F(C)2876
Ernest OhemengErnest OhemengAM,F(PT)2977
8
Rafa de VicenteRafa de VicenteDM,TV,AM(C)3177
Agustin AlonsoAgustin AlonsoF(C)3070
Aitor PuñalAitor PuñalHV(PC)2574
12
Jean-Aniel AssiJean-Aniel AssiAM,F(PT)2073
6
Alejandro BenítezAlejandro BenítezHV(PT),DM,TV(P)2475
Jacques DagoJacques DagoAM,F(C)2567
Marcos OlguínMarcos OlguínHV,DM,TV(C)2365
Yuezheng DuYuezheng DuF(C)1967
Jony ÁlamoJony ÁlamoTV,AM(C)2373
13
Dani Martín
Levante UD
GK1970
Marcos PeñaMarcos PeñaDM,TV(C)2076
Eric Puerto
RC Deportivo
GK2275
Fermín Ruíz
Panetolikos
HV,DM,TV(T)2773