Full Name: Jack Harper
Tên áo: HARPER
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Feb 28, 1996)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 74
CLB: Marbella FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 3, 2023 | Marbella FC | 76 |
Jul 16, 2023 | Getafe CF | 76 |
Jul 11, 2023 | Getafe CF | 78 |
Jun 2, 2023 | Getafe CF | 78 |
Jun 1, 2023 | Getafe CF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cedrick Mabwati | AM(PT) | 32 | 77 | |||
16 | Carlos de Lerma | TV(C) | 39 | 78 | ||
21 | Hugo Rodríguez | TV,AM(PTC) | 34 | 78 | ||
4 | José Manuel Carrasco | HV(C) | 36 | 76 | ||
17 | Rincón Gato | AM,F(PT) | 35 | 77 | ||
Jack Harper | AM,F(C) | 28 | 76 | |||
Ernest Ohemeng | AM,F(PT) | 28 | 77 | |||
8 | Rafa de Vicente | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
Agustin Alonso | F(C) | 29 | 70 | |||
Aitor Puñal | HV(PC) | 25 | 74 | |||
6 | Alejandro Benítez | HV(PT),DM,TV(P) | 23 | 75 | ||
Jacques Dago | AM,F(C) | 25 | 67 | |||
Marcos Olguín | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |