Full Name: José Manuel Carrasco Correa
Tên áo: CARRASCO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Jan 27, 1988)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 74
CLB: Marbella FC
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | Marbella FC | 76 |
Jan 4, 2019 | RB Linense | 76 |
Jul 20, 2017 | Ontinyent CF | 76 |
Aug 18, 2015 | CF Fuenlabrada | 76 |
Nov 4, 2013 | Real Murcia | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cedrick Mabwati | AM(PT) | 32 | 77 | |||
16 | Carlos de Lerma | TV(C) | 39 | 78 | ||
21 | Hugo Rodríguez | TV,AM(PTC) | 34 | 78 | ||
4 | José Manuel Carrasco | HV(C) | 36 | 76 | ||
17 | Rincón Gato | AM,F(PT) | 35 | 77 | ||
Jack Harper | AM,F(C) | 28 | 76 | |||
Ernest Ohemeng | AM,F(PT) | 28 | 77 | |||
8 | Rafa de Vicente | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
Agustin Alonso | F(C) | 29 | 70 | |||
Aitor Puñal | HV(PC) | 25 | 74 | |||
6 | Alejandro Benítez | HV(PT),DM,TV(P) | 23 | 75 | ||
Jacques Dago | AM,F(C) | 25 | 67 | |||
Marcos Olguín | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |