Full Name: Jean-Aniel Eclesiaste Assi
Tên áo: ASSI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 20 (Aug 12, 2004)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: Marbella FC
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 31, 2024 | Marbella FC | 73 |
Mar 26, 2024 | Charlotte FC đang được đem cho mượn: Crown Legacy FC | 73 |
Feb 2, 2024 | Charlotte FC đang được đem cho mượn: Crown Legacy FC | 73 |
Jan 2, 2024 | CF Montréal | 73 |
Nov 2, 2023 | CF Montréal | 73 |
Nov 1, 2023 | CF Montréal | 73 |
Nov 1, 2023 | CF Montréal | 60 |
Oct 24, 2023 | CF Montréal đang được đem cho mượn: Atlético Ottawa | 60 |
Apr 10, 2023 | CF Montréal đang được đem cho mượn: Atlético Ottawa | 60 |
Feb 15, 2023 | CF Montréal đang được đem cho mượn: Atlético Ottawa | 60 |
Nov 2, 2022 | CF Montréal | 60 |
Nov 1, 2022 | CF Montréal | 60 |
Mar 29, 2022 | CF Montréal đang được đem cho mượn: Cavalry FC | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | José Callejón | AM,F(PC) | 37 | 82 | ||
20 | Bernardo Espinosa | HV(C) | 35 | 78 | ||
Cedrick Mabwati | AM(PT) | 32 | 77 | |||
16 | Carlos de Lerma | TV(C) | 40 | 78 | ||
21 | Hugo Rodríguez | TV,AM(PTC) | 35 | 78 | ||
4 | José Manuel Carrasco | HV(C) | 37 | 76 | ||
Ryan Edwards | TV(C),AM(PTC) | 31 | 77 | |||
17 | Rincón Gato | AM,F(PT) | 35 | 77 | ||
Jack Harper | AM,F(C) | 28 | 76 | |||
Ernest Ohemeng | AM,F(PT) | 29 | 77 | |||
8 | Rafa de Vicente | DM,TV,AM(C) | 31 | 77 | ||
Agustin Alonso | F(C) | 30 | 70 | |||
Aitor Puñal | HV(PC) | 25 | 74 | |||
12 | Jean-Aniel Assi | AM,F(PT) | 20 | 73 | ||
6 | Alejandro Benítez | HV(PT),DM,TV(P) | 24 | 75 | ||
Jacques Dago | AM,F(C) | 25 | 67 | |||
Marcos Olguín | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
Yuezheng Du | F(C) | 19 | 67 | |||
Jony Álamo | TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
13 | GK | 19 | 70 | |||
Marcos Peña | DM,TV(C) | 20 | 76 | |||
GK | 22 | 75 | ||||
HV,DM,TV(T) | 27 | 73 |