Biệt danh: Canaries. Titormus.
Tên thu gọn: Agrinio
Tên viết tắt: PAN
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Panetolikos Stadium (7,500)
Giải đấu: Super League 1
Địa điểm: Agrinio
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | ![]() | Charalampos Mavrias | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 78 | |
5 | ![]() | Sebastian Mladen | HV(PC) | 33 | 80 | |
20 | ![]() | Andrés Roa | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | |
2 | ![]() | Michalis Bakakis | HV(PC),DM(P) | 34 | 77 | |
4 | ![]() | Epaminondas Pantelakis | HV(C) | 30 | 80 | |
25 | ![]() | Sergio Díaz | AM,F(PTC) | 27 | 78 | |
13 | ![]() | GK | 29 | 82 | ||
32 | ![]() | Antonis Stergiakis | GK | 26 | 77 | |
15 | ![]() | F(C) | 26 | 80 | ||
26 | ![]() | HV,DM(C) | 26 | 78 | ||
90 | ![]() | Miguel Luís | DM,TV,AM(C) | 26 | 80 | |
7 | ![]() | Andrija Majdevac | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | |
18 | ![]() | Giannis Bouzoukis | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | |
16 | ![]() | Christos Sielis | HV(PC) | 25 | 81 | |
11 | ![]() | Daniel Lajud | AM,F(PTC) | 26 | 80 | |
54 | ![]() | Georgios Liavas | HV(PC),DM(C) | 24 | 80 | |
65 | ![]() | Apostolos Apostolopoulos | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 | |
10 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 25 | 80 | ||
8 | ![]() | Christos Belevonis | TV(C),AM(TC) | 22 | 76 | |
1 | ![]() | Michalis Pardalos | GK | 24 | 65 | |
77 | ![]() | Vangelis Nikolaou | AM(C) | 20 | 73 | |
49 | ![]() | Nikola Stajić | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 77 | |
9 | ![]() | Andrews Tetteh | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | |
6 | ![]() | Sotiris Kontouris | DM,TV(C) | 21 | 73 | |
23 | ![]() | Georgios Agapakis | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |
21 | ![]() | Efthymios Papazois | GK | 17 | 60 | |
45 | ![]() | David Galiatsos | HV(C) | 19 | 63 | |
3 | ![]() | Chrysovalantis Manos | HV(C) | 19 | 63 | |
17 | ![]() | Vasilios Kakionis | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football League South | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | PAS Giannina |
![]() | PAE Kerkyra |
![]() | GS Ilioupolis |