Full Name: Fermín Ruiz Palma
Tên áo: RUÍZ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Jun 13, 1997)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: CD Numancia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2025 | CD Numancia | 73 |
Jun 2, 2025 | Panetolikos | 73 |
Jun 1, 2025 | Panetolikos | 73 |
Jan 28, 2025 | Panetolikos đang được đem cho mượn: Marbella FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Pape Maly Diamanka | DM,TV(C) | 35 | 74 | |
6 | ![]() | Moustapha Gning | TV(C) | 36 | 77 | |
3 | ![]() | Javi Bonilla | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 79 | |
20 | ![]() | Diego Royo | HV(TC) | 33 | 78 | |
15 | ![]() | Iñigo Zubiri | HV(C) | 31 | 77 | |
11 | ![]() | Jesús Tamayo | F(PTC) | 31 | 75 | |
![]() | Raúl Caballero | F(C) | 24 | 65 | ||
![]() | Asier Teijeira | AM,F(T) | 23 | 70 | ||
16 | ![]() | Noé Ela | F(C) | 22 | 73 | |
![]() | Fermín Ruíz | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 | ||
17 | ![]() | Dani Fernández | F(C) | 23 | 70 |