Full Name: Sinan Georg Kurt
Tên áo: KURT
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Jul 23, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 167
Cân nặng (kg): 63
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | FC Nitra | 77 |
Sep 25, 2022 | FC Nitra | 77 |
Mar 7, 2021 | FC Nitra | 77 |
Jan 22, 2021 | SV Straelen | 77 |
Oct 4, 2020 | SV Straelen | 77 |
Mar 24, 2020 | WSG Tirol | 77 |
Nov 24, 2019 | WSG Tirol | 76 |
Jul 24, 2019 | WSG Tirol | 75 |
May 8, 2019 | WSG Tirol | 73 |
Dec 6, 2018 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II | 73 |
Nov 27, 2018 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II | 76 |
May 10, 2017 | Hertha BSC | 76 |
Jan 7, 2016 | Hertha BSC | 76 |
Dec 8, 2015 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Miroslav Sedlák | HV,DM,TV(T) | 32 | 73 |