Full Name: Jacques Dago
Tên áo: DAGO
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Mar 10, 1999)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 75
CLB: Marbella FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | Marbella FC | 67 |
May 24, 2022 | CF Fuenlabrada | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cedrick Mabwati | AM(PT) | 32 | 77 | |||
16 | Carlos de Lerma | TV(C) | 39 | 78 | ||
21 | Hugo Rodríguez | TV,AM(PTC) | 34 | 78 | ||
4 | José Manuel Carrasco | HV(C) | 36 | 76 | ||
17 | Rincón Gato | AM,F(PT) | 35 | 77 | ||
Jack Harper | AM,F(C) | 28 | 76 | |||
Ernest Ohemeng | AM,F(PT) | 28 | 77 | |||
8 | Rafa de Vicente | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
Agustin Alonso | F(C) | 29 | 70 | |||
Aitor Puñal | HV(PC) | 25 | 74 | |||
6 | Alejandro Benítez | HV(PT),DM,TV(P) | 23 | 75 | ||
Jacques Dago | AM,F(C) | 25 | 67 | |||
Marcos Olguín | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |