3
Jack STACEY

Full Name: Jack William Stacey

Tên áo: STACEY

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Apr 6, 1996)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Norwich City

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 1, 2023Norwich City83
Apr 18, 2021AFC Bournemouth83
Aug 26, 2020AFC Bournemouth83
Aug 20, 2020AFC Bournemouth82
Jan 17, 2020AFC Bournemouth82
Jul 8, 2019AFC Bournemouth78
Apr 2, 2019Luton Town78
Nov 15, 2018Luton Town76
Nov 9, 2018Luton Town75
Apr 19, 2018Luton Town75
Oct 12, 2017Luton Town75
Jun 26, 2017Luton Town75
Jun 2, 2017Reading75
Jun 1, 2017Reading75
Sep 1, 2016Reading đang được đem cho mượn: Exeter City75

Norwich City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Shane DuffyShane DuffyHV(C)3384
23
Kenny McleanKenny McleanHV(T),DM,TV(TC)3384
12
George LongGeorge LongGK3182
25
Onel HernándezOnel HernándezAM,F(PT)3281
11
Emiliano MarcondesEmiliano MarcondesTV,AM(TC)2982
3
Jack StaceyJack StaceyHV,DM,TV(P)2883
1
Angus GunnAngus GunnGK2983
19
Jacob Lungi SorensenJacob Lungi SorensenHV(TC),DM(C)2682
9
Josh SargentJosh SargentAM(PT),F(PTC)2485
14
Ben ChriseneBen ChriseneHV,DM,TV(T)2178
7
Borja SainzBorja SainzAM,F(PT)2485
Anis SlimaneAnis SlimaneDM,TV,AM(C)2383
26
Marcelino NúñezMarcelino NúñezDM,TV,AM(C)2484
18
Amankwah ForsonAmankwah ForsonHV,DM(T),TV,AM(PTC)2282
10
Matej JurasekMatej JurasekAM(PT),F(PTC)2183
33
José CórdobaJosé CórdobaHV(TC)2384
6
Callum Doyle
Manchester City
HV(TC)2183
22
Lewis Dobbin
Aston Villa
AM(PT),F(PTC)2277
17
Ante CrnacAnte CrnacAM,F(PTC)2180
8
Liam GibbsLiam GibbsDM,TV,AM(C)2278
29
Oscar SchwartauOscar SchwartauAM,F(PC)1877
Lewis ShipleyLewis ShipleyHV(TC)2170
42
Tony SpringettTony SpringettAM(PTC),F(PT)2273
41
Gabe ForsythGabe ForsythTV,AM(TC)1870
35
Kellen FisherKellen FisherHV,DM,TV(P)2078
Billy GeeBilly GeeHV,DM(C)1970
39
Vicente ReyesVicente ReyesGK2176
40
Brad HillsBrad HillsHV(C)2073
47
Lucien MahovoLucien MahovoHV(TC),DM(C)1963
A J BridgeA J BridgeDM,TV,AM(C)1965
51
Caleb AnsenCaleb AnsenGK1965
Finley WelchFinley WelchDM,TV,AM(C)2065
Ken AbohKen AbohF(C)2065
Daniel OgwuruDaniel OgwuruF(C)2065
Theo AdelusiTheo AdelusiHV(PC)1765
Ellis CravenEllis CravenGK2063
44
Elliot MylesElliot MylesTV(C),AM(PTC)1865
Errol Mundle-SmithErrol Mundle-SmithF(C)1865