6
Callum DOYLE

Full Name: Callum Craig Doyle

Tên áo: DOYLE

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 21 (Oct 3, 2003)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 72

CLB: Manchester City

On Loan at: Norwich City

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Manchester City đang được đem cho mượn: Norwich City83
Aug 7, 2024Manchester City đang được đem cho mượn: Norwich City83
Jun 2, 2024Manchester City83
Jun 1, 2024Manchester City83
Nov 16, 2023Manchester City đang được đem cho mượn: Leicester City83

Norwich City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ashley BarnesAshley BarnesAM,F(PTC)3582
5
Grant HanleyGrant HanleyHV(C)3385
4
Shane DuffyShane DuffyHV(C)3285
23
Kenny McleanKenny McleanHV(T),DM,TV(TC)3284
12
George LongGeorge LongGK3182
25
Onel HernándezOnel HernándezAM,F(PT)3182
11
Emiliano MarcondesEmiliano MarcondesTV,AM(TC)2982
3
Jack StaceyJack StaceyHV,DM,TV(P)2883
1
Angus GunnAngus GunnGK2883
19
Jacob Lungi SorensenJacob Lungi SorensenHV(TC),DM(C)2682
16
Christian FassnachtChristian FassnachtTV,AM(PT)3184
9
Josh SargentJosh SargentAM(PT),F(PTC)2485
14
Ben ChriseneBen ChriseneHV,DM,TV(T)2076
7
Borja SainzBorja SainzAM,F(PT)2384
20
Anis SlimaneAnis SlimaneDM,TV,AM(C)2383
37
Archie MairArchie MairGK2368
Kaide GordonKaide GordonAM(PTC)2073
26
Marcelino NúñezMarcelino NúñezDM,TV,AM(C)2484
18
Amankwah ForsonAmankwah ForsonHV,DM(T),TV,AM(PTC)2182
33
José CórdobaJosé CórdobaHV(TC)2384
6
Callum DoyleCallum DoyleHV(TC)2183
17
Ante CrnacAnte CrnacAM,F(PTC)2079
8
Liam GibbsLiam GibbsDM,TV,AM(C)2178
29
Oscar SchwartauOscar SchwartauAM,F(C)1876
45
Jonathan TomkinsonJonathan TomkinsonHV(C)2273
42
Tony SpringettTony SpringettAM(PTC),F(PT)2273
Gabe ForsythGabe ForsythTV,AM(TC)1865
35
Kellen FisherKellen FisherHV,DM,TV(P)2075
Billy GeeBilly GeeHV,DM(C)1970
40
Brad HillsBrad HillsHV(C)2073
50
Jaden WarnerJaden WarnerHV(C)2270
Lucien MahovoLucien MahovoHV(TC),DM(C)1963
A J BridgeA J BridgeDM,TV,AM(C)1965
Caleb AnsenCaleb AnsenGK1965
Finley WelchFinley WelchDM,TV,AM(C)2065
Daniel OgwuruDaniel OgwuruF(C)2065
Theo AdelusiTheo AdelusiHV(PC)1765
25
Ellis CravenEllis CravenGK2063